Kết quả Birmingham vs Coventry, vòng 11 21h00 ngày 17/9

  • Vòng đấu: Vòng 11
    Mùa giải (Season): 2023
    Coventry 3 1
    ?
  • Thông tin trận đấu Birmingham vs Coventry
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: St. Andrew's Stadium (Birmingham)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 11℃~12℃ / 52°F~54°F

Anh 2022-2023 » vòng 11

    • Birmingham vs Coventry: Diễn biến chính

    • 73''
      0-0
      yellow_card Panzo J.
    • 77''
      0-0
        Walker T.   Godden M.
    • 77''
      0-0
        Palmer K.   Allen J.
    • 79''
        Jutkiewicz L.   Deeney T.
      0-0
    • 87''
       Sanderson D.yellow_card
      0-0
    • 87''
      0-0
      yellow_card Dabo F.
    • 89''
      0-0
      red_card Hamer G.
    • Birmingham vs Coventry: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 27 Bellingham J.
      1 Etheridge N. (G)
      35 Hall G.
      19 James J.
      10 Jutkiewicz L.
      14 Leko J.
      6 Mejbri H.
      Burroughs J. 32
      Eccles J. 28
      Kane T. 20
      Moore S. (G) 1
      Palmer K. 45
      Waghorn M. 9
      Walker T. 19
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Eustace J.
      Robins M.
    • Birmingham vs Coventry: Số liệu thống kê

    • Birmingham
      Coventry
    • 6
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      3
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 0
      Red Cards
      1
    •  
       
    • 12
      Shots
      13
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 5
      Off Target
      8
    •  
       
    • 3
      Blocked
      2
    •  
       
    • 5
      Free Kicks
      5
    •  
       
    • 48%
      Possession
      52%
    •  
       
    • 43%
      Possession (Half-Time)
      57%
    •  
       
    • 310
      Pass
      345
    •  
       
    • 69%
      Pass Success
      69%
    •  
       
    • 6
      Phạm lỗi
      17
    •  
       
    • 33
      Heads
      33
    •  
       
    • 17
      Head Success
      16
    •  
       
    • 4
      Saves
      4
    •  
       
    • 13
      Tackles
      17
    •  
       
    • 11
      Dribbles
      4
    •  
       
    • 26
      Throw ins
      32
    •  
       
    • 13
      Tackle Success
      17
    •  
       
    • 11
      Intercept
      6
    •  
       
    • 107
      Attack
      104
    •  
       
    • 44
      Dangerous Attack
      55
    •