Kết quả Blackburn Rovers vs Norwich City, 21h00 ngày 07/4

  • Vòng đấu: Vòng 40
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Blackburn Rovers vs Norwich City
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Ewood Park (Blackburn)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 11℃~12℃ / 52°F~54°F

Anh 2022-2023 » vòng 40

    • Blackburn Rovers vs Norwich City: Diễn biến chính

    • 42''
      0-1
        Omobamidele A.   Hanley G.
    • 55''
      0-2
      goal Gabriel Sara
    • 59''
       Gallagher S.yellow_card
      0-2
    • 59''
      0-2
      yellow_card Omobamidele A.
    • 64''
        Thomas S.   Hedges R.
      0-2
    • 64''
      0-2
        Pukki T.   Gibson B.
    • 73''
        Wharton A.   Morton T.
      0-2
    • 73''
        Brittain C.   Rankin-Costello J.
      0-2
    • 82''
      0-2
        McCallum S.   Hernandez O.
    • 83''
      0-2
        Idah A.   Sargent J.
    • 83''
        Dolan T.   Travis L.
      0-2
    • Blackburn Rovers vs Norwich City: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 2 Brittain C.
      10 Dolan T.
      30 Garrett J.
      1 Kaminski T. (G)
      14 Thomas S.
      36 Wharton A.
      16 Wharton S.
      Idah A. 11
      Kamara A. 47
      Krul T. (G) 1
      McCallum S. 15
      Omobamidele A. 4
      Pukki T. 22
      Tzolis C. 18
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Tomasson J. D.
      Wagner D.
    • Blackburn Rovers vs Norwich City: Số liệu thống kê

    • Blackburn Rovers
      Norwich City
    • 8
      Corner Kicks
      5
    •  
       
    • 4
      Corner Kicks (Half-Time)
      3
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 16
      Shots
      13
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 7
      Off Target
      5
    •  
       
    • 5
      Blocked
      3
    •  
       
    • 9
      Free Kicks
      7
    •  
       
    • 59%
      Possession
      41%
    •  
       
    • 57%
      Possession (Half-Time)
      43%
    •  
       
    • 514
      Pass
      345
    •  
       
    • 78%
      Pass Success
      72%
    •  
       
    • 6
      Phạm lỗi
      6
    •  
       
    • 1
      Offsides
      3
    •  
       
    • 34
      Heads
      30
    •  
       
    • 17
      Head Success
      15
    •  
       
    • 3
      Saves
      4
    •  
       
    • 22
      Tackles
      23
    •  
       
    • 5
      Dribbles
      13
    •  
       
    • 35
      Throw ins
      25
    •  
       
    • 22
      Tackle Success
      23
    •  
       
    • 9
      Intercept
      13
    •  
       
    • 0
      Assists
      2
    •  
       
    • 107
      Attack
      87
    •  
       
    • 59
      Dangerous Attack
      33
    •