Kết quả Blackpool vs Luton Town, 22h00 ngày 05/11

  • Vòng đấu: Vòng 20
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Blackpool vs Luton Town
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Bloomfield Road (Blackpool)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 10℃~11℃ / 50°F~52°F

Anh 2022-2023 » vòng 20

    • Blackpool vs Luton Town: Diễn biến chính

    • 51''
       Connolly C.yellow_card
      0-0
    • 57''
        Thompson D.   Thorniley J.
      0-0
    • 57''
      0-1
      goal Berry L. (Adebayo E.)
    • 65''
      0-1
      yellow_card Berry L.
    • 71''
        Wright C.   Ward G.
      0-1
    • 74''
      0-1
        Freeman L.   Berry L.
    • 75''
      0-1
        Jerome C.   Adebayo E.
    • 80''
        Corbeanu T.   Anderson K.
      0-1
    • Blackpool vs Luton Town: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 10 Anderson K.
      25 Corbeanu T.
      29 Garbutt L.
      32 Grimshaw D. (G)
      23 Thompson D.
      15 Williams R.
      24 Wright C.
      Cornick H. 7
      Freeman L. 30
      Isted H. (G) 21
      Jerome C. 35
      Lawless C. 44
      Pettit C. 42
      Watson L. 20
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Appleton M.
      Jones N.
    • Blackpool vs Luton Town: Số liệu thống kê

    • Blackpool
      Luton Town
    • 9
      Corner Kicks
      11
    •  
       
    • 5
      Corner Kicks (Half-Time)
      7
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 19
      Shots
      11
    •  
       
    • 8
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 7
      Off Target
      2
    •  
       
    • 4
      Blocked
      6
    •  
       
    • 13
      Free Kicks
      7
    •  
       
    • 58%
      Possession
      42%
    •  
       
    • 53%
      Possession (Half-Time)
      47%
    •  
       
    • 391
      Pass
      282
    •  
       
    • 68%
      Pass Success
      59%
    •  
       
    • 7
      Phạm lỗi
      10
    •  
       
    • 0
      Offsides
      4
    •  
       
    • 42
      Heads
      52
    •  
       
    • 23
      Head Success
      24
    •  
       
    • 2
      Saves
      7
    •  
       
    • 15
      Tackles
      15
    •  
       
    • 5
      Dribbles
      8
    •  
       
    • 29
      Throw ins
      23
    •  
       
    • 1
      Hit The Post
      0
    •  
       
    • 15
      Tackle Success
      15
    •  
       
    • 9
      Intercept
      7
    •  
       
    • 0
      Assists
      1
    •  
       
    • 89
      Attack
      87
    •  
       
    • 58
      Dangerous Attack
      54
    •