Kết quả Bồ Đào Nha vs Ghana, vòng Bảng 23h00 ngày 24/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Giải Thưởng 900TR Mỗi Lô
- Khuyến Mãi Nạp Vô Tận

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng Bảng / Bảng H
    Mùa giải (Season): 2023
    Ghana 4
    ?
  • Thông tin trận đấu Bồ Đào Nha vs Ghana
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadium 974 (Doha)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 23℃~24℃ / 73°F~75°F

Thế giới 2022 » vòng Bảng

    • Bồ Đào Nha vs Ghana: Diễn biến chính

    • 56''
        Carvalho W.   Otavio
      0-0
    • 57''
      0-0
      yellow_card Seidu A. (Ngáng chân)
    • 65''
       Ronaldo C. (Phạt đền)goal
      1-0
    • 66''
      1-0
        Lamptey T.   Seidu A.
    • 73''
      1-1
      goal Ayew A.
    • 77''
      1-1
        Bukari O.   Kudus M.
    • 77''
      1-1
        Ayew J.   Ayew A.
    • 77''
        Leao R.   Neves R.
      1-1
    • 78''
       Joao Felix (Fernandes B.)goal
      2-1
    • 80''
       Leao R. (Fernandes B.)goal
      3-1
    • 88''
        Palhinha J.   Bernardo Silva
      3-1
    • 88''
        Ramos G.   Ronaldo C.
      3-1
    • 88''
        Joao Mario   Joao Felix
      3-1
    • 89''
      3-2
      goal Bukari O.
    • 90+1''
      3-2
      yellow_card Williams I. (Phi thể thao)
    • 90+1''
       Pereira D. (Ngáng chân)yellow_card
      3-2
    • 90+2''
      3-2
        Kyereh D.   Abdul Samed S.
    • 90+2''
      3-2
        Semenyo A.   Salisu M.
    • 90+5''
       Fernandes B. (Lỗi)yellow_card
      3-2
    • Bồ Đào Nha vs Ghana: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 9 Andre Silva
      24 Antonio Silva
      14 Carvalho W.
      2 Dalot D.
      21 Horta R.
      17 Joao Mario
      12 Jose Sa (G)
      15 Leao R.
      23 Matheus Nunes
      6 Palhinha J.
      1 Patricio R. (G)
      3 Pepe
      26 Ramos G.
      16 Vitinha
      Afriyie D. 13
      Aidoo J. 15
      Ayew J. 9
      Bukari O. 11
      Danlad I. (G) 12
      Fatawu I. 7
      Kyereh D. 8
      Lamptey T. 2
      Mensah G. 14
      Nurudeen A. (G) 16
      Odoi D. 3
      Owusu E. 6
      Semenyo A. 25
      Sowah K. 24
      Sulemana K. 22
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Santos F.
      Addo O.
    • Bồ Đào Nha vs Ghana: Số liệu thống kê

    • Bồ Đào Nha
      Ghana
    • 3
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      4
    •  
       
    • 11
      Shots
      9
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 3
      Off Target
      5
    •  
       
    • 3
      Blocked
      1
    •  
       
    • 19
      Free Kicks
      15
    •  
       
    • 61%
      Possession
      39%
    •  
       
    • 71%
      Possession (Half-Time)
      29%
    •  
       
    • 623
      Pass
      389
    •  
       
    • 89%
      Pass Success
      81%
    •  
       
    • 14
      Phạm lỗi
      19
    •  
       
    • 1
      Offsides
      1
    •  
       
    • 27
      Heads
      27
    •  
       
    • 19
      Head Success
      8
    •  
       
    • 1
      Saves
      2
    •  
       
    • 14
      Tackles
      15
    •  
       
    • 5
      Substitutions
      5
    •  
       
    • 1
      Dribbles
      7
    •  
       
    • 9
      Throw ins
      11
    •  
       
    • 16
      Tackle Success
      14
    •  
       
    • 5
      Intercept
      6
    •  
       
    • 2
      Assists
      0
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 0
      First Yellow Card
      1
    •  
       
    • 1
      First Substitution
      0
    •  
       
    • 1
      First Corner Kick
      0
    •  
       
    • 0
      First Offside
      1
    •  
       
    • 124
      Attack
      80
    •  
       
    • 59
      Dangerous Attack
      17
    •