Kết quả Bồ Đào Nha vs Uruguay, vòng Bảng 02h00 ngày 29/11

  • Vòng đấu: Vòng Bảng / Bảng H
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Bồ Đào Nha vs Uruguay
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Lusail Iconic Stadium (Lusail)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 24℃~25℃ / 75°F~77°F

Thế giới 2022 » vòng Bảng

    • Bồ Đào Nha vs Uruguay: Diễn biến chính

    • 42''
        Guerreiro R.   Mendes N.
      0-0
    • 44''
      0-0
      yellow_card Olivera M. (Phi thể thao)
    • 54''
       Fernandes B. (Guerreiro R.)goal
      1-0
    • 62''
      1-0
        de Arrascaeta G.   Vecino M.
    • 62''
      1-0
        Pellistri F.   Godin D.
    • 69''
        Leao R.   Neves R.
      1-0
    • 72''
      1-0
        Gomez M.   Nunez D.
    • 72''
      1-0
        Suarez L.   Cavani E.
    • 77''
       Joao Felix (Lỗi thô bạo)yellow_card
      1-0
    • 82''
        Matheus Nunes   Joao Felix
      1-0
    • 82''
        Ramos G.   Ronaldo C.
      1-0
    • 82''
        Palhinha J.   Carvalho W.
      1-0
    • 86''
      1-0
        Vina M.   Olivera M.
    • 89''
       Dias R. (Phi thể thao)yellow_card
      1-0
    • 90+3''
       Fernandes B. (Phạt đền)goal
      2-0
    • Bồ Đào Nha vs Uruguay: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 9 Andre Silva
      24 Antonio Silva
      2 Dalot D.
      5 Guerreiro R.
      21 Horta R.
      17 Joao Mario
      12 Jose Sa (G)
      15 Leao R.
      23 Matheus Nunes
      6 Palhinha J.
      1 Patricio R. (G)
      26 Ramos G.
      16 Vitinha
      Caceres M. 22
      Canobbio A. 24
      de Arrascaeta G. 10
      de la Cruz N. 7
      Gomez M. 18
      Muslera F. (G) 1
      Pellistri F. 8
      Rodriguez J. L. 26
      Sosa S. (G) 12
      Suarez L. 9
      Torreira L. 14
      Torres F. 20
      Ugarte M. 25
      Vina M. 17
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Santos F.
      Alonso D.
    • Bồ Đào Nha vs Uruguay: Số liệu thống kê

    • Bồ Đào Nha
      Uruguay
    • 6
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 4
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 15
      Shots
      11
    •  
       
    • 3
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 6
      Off Target
      6
    •  
       
    • 6
      Blocked
      2
    •  
       
    • 15
      Free Kicks
      13
    •  
       
    • 59%
      Possession
      41%
    •  
       
    • 63%
      Possession (Half-Time)
      37%
    •  
       
    • 602
      Pass
      402
    •  
       
    • 83%
      Pass Success
      73%
    •  
       
    • 10
      Phạm lỗi
      16
    •  
       
    • 3
      Offsides
      0
    •  
       
    • 25
      Heads
      19
    •  
       
    • 15
      Head Success
      7
    •  
       
    • 3
      Saves
      2
    •  
       
    • 9
      Tackles
      10
    •  
       
    • 5
      Substitutions
      5
    •  
       
    • 6
      Dribbles
      3
    •  
       
    • 19
      Throw ins
      18
    •  
       
    • 1
      Hit The Post
      1
    •  
       
    • 10
      Tackle Success
      11
    •  
       
    • 7
      Intercept
      12
    •  
       
    • 1
      Assists
      0
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 0
      First Yellow Card
      1
    •  
       
    • 1
      First Substitution
      0
    •  
       
    • 0
      First Corner Kick
      1
    •  
       
    • 1
      First Offside
      0
    •  
       
    • 111
      Attack
      107
    •  
       
    • 47
      Dangerous Attack
      43
    •