Kết quả Boca Juniors vs Aldosivi, 03h00 ngày 10/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Giải Thưởng 900TR Mỗi Lô
- Khuyến Mãi Nạp Vô Tận

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng Giai đoạn 2
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Boca Juniors vs Aldosivi
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Estadio Alberto J. Armando (Buenos Aires)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 12℃~13℃ / 54°F~55°F

Argentina 2022 » vòng Giai đoạn 2

    • Boca Juniors vs Aldosivi: Diễn biến chính

    • 16''
      1-1
      goal Valentini N. (Cerro F.)
    • 19''
       Romero O.yellow_card
      1-1
    • 31''
      1-1
      yellow_card Pisano M.
    • 45''
      1-1
      yellow_card Meli M.
    • 45+5''
       Benedetto D. (Langoni L.)goal
      2-1
    • 62''
        Medina C.   Payero M.
      2-1
    • 70''
      2-1
        Cuesta J.   Pisano M.
    • 79''
        Vazquez L.   Benedetto D.
      2-1
    • 79''
        Gonzalez D.   Romero O.
      2-1
    • 80''
        Rivero S.   Langoni L.
      2-1
    • 80''
      2-1
        Martinez B.   Martinez T.
    • 88''
        Roncaglia F.   Fernandez G.
      2-1
    • 89''
      2-1
        Lucero R.   Iniguez E.
    • 89''
      2-1
        Britez E.   Cerro F.
    • 90+3''
      2-1
      yellow_card Silva S.
    • 90+4''
       Rivero S.yellow_card
      2-1
    • Boca Juniors vs Aldosivi: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 31 Cortes B.
      4 Figal J.
      13 Garcia J. (G)
      23 Gonzalez D.
      36 Medina C.
      28 Morales G.
      46 Rivero S.
      14 Rolon E.
      2 Roncaglia F.
      3 Sandez A.
      38 Vazquez L.
      57 Weigandt M.
      Boolsen P. 26
      Britez E. 50
      Cervera T. 48
      Cuesta J. 77
      Ingolotti L. (G) 31
      Iritier J. 8
      Laquidain S. 43
      Lucero R. 4
      Maciel E. 37
      Martinez B. 29
      Morello M. 39
      Tobares F. 49
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Ibarra H.
      Villar D.
    • Boca Juniors vs Aldosivi: Số liệu thống kê

    • Boca Juniors
      Aldosivi
    • 2
      Corner Kicks
      7
    •  
       
    • 0
      Corner Kicks (Half-Time)
      5
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      4
    •  
       
    • 14
      Shots
      8
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 6
      Off Target
      4
    •  
       
    • 2
      Blocked
      2
    •  
       
    • 11
      Free Kicks
      8
    •  
       
    • 58%
      Possession
      42%
    •  
       
    • 68%
      Possession (Half-Time)
      32%
    •  
       
    • 501
      Pass
      348
    •  
       
    • 82%
      Pass Success
      72%
    •  
       
    • 9
      Phạm lỗi
      13
    •  
       
    • 1
      Offsides
      1
    •  
       
    • 42
      Heads
      42
    •  
       
    • 19
      Head Success
      23
    •  
       
    • 1
      Saves
      4
    •  
       
    • 22
      Tackles
      31
    •  
       
    • 10
      Dribbles
      1
    •  
       
    • 25
      Throw ins
      26
    •  
       
    • 1
      Hit The Post
      0
    •  
       
    • 22
      Tackle Success
      31
    •  
       
    • 10
      Intercept
      7
    •  
       
    • 1
      Assists
      1
    •  
       
    • 132
      Attack
      94
    •  
       
    • 55
      Dangerous Attack
      32
    •