Kết quả Bohemians 1905 vs Baumit Jablonec, 22h00 ngày 29/4

  • Vòng đấu: Vòng 30
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Bohemians 1905 vs Baumit Jablonec
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Dolicek (Prague)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 13℃~14℃ / 55°F~57°F

Séc 2022-2023 » vòng 30

    • Bohemians 1905 vs Baumit Jablonec: Diễn biến chính

    • 19''
      1-0
      yellow_card Akpudje J. (Lỗi)
    • 20''
       Jindrisek J. (Phạt đền)goal
      2-0
    • 32''
       Vondra J. (Kéo áo)yellow_card
      2-0
    • 46''
      2-0
        Patrak V.   Akpudje J.
    • 52''
       Puskac D. (Lỗi)yellow_card
      2-0
    • 54''
       Drchal V.goal
      3-0
    • 64''
      3-0
        Cernak M.   Jovovic V.
    • 69''
        Moravek J.   Janos A.
      3-0
    • 69''
        Hala M.   Matousek J.
      3-0
    • 74''
      3-0
        Ikaunieks D.   Chramosta J.
    • 79''
      3-1
      goal Sulc P.
    • 82''
        Prekop E.   Puskac D.
      3-1
    • 82''
        Novy M.   Kovarik J.
      3-1
    • 83''
      3-1
      yellow_card Martinec J. (Lỗi)
    • 89''
       Prekop E.goal
      4-1
    • 90''
        Muzik L.   Drchal V.
      4-1
    • Bohemians 1905 vs Baumit Jablonec: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 6 Beran M.
      16 Dostal M.
      17 Hala M.
      14 Kadlec A.
      30 Moravek J.
      9 Muzik L.
      37 Necid T.
      11 Novak V.
      32 Novy M.
      33 Prekop E.
      1 Vales R. (G)
      Cernak M. 95
      Heidenreich D. 18
      Ikaunieks D. 9
      Konda I. 20
      Patrak V. 33
      Stepanek D. 5
      Surovcik J. (G) 29
      Surzyn M. 23
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Vesely J.
      Horejs D.
    • Bohemians 1905 vs Baumit Jablonec: Số liệu thống kê

    • Bohemians 1905
      Baumit Jablonec
    • 7
      Corner Kicks
      5
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      5
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 12
      Shots
      5
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 6
      Off Target
      3
    •  
       
    • 10
      Free Kicks
      13
    •  
       
    • 60%
      Possession
      40%
    •  
       
    • 55%
      Possession (Half-Time)
      45%
    •  
       
    • 12
      Phạm lỗi
      9
    •  
       
    • 1
      Offsides
      1
    •  
       
    • 1
      Saves
      2
    •  
       
    • 39
      Throw ins
      34
    •  
       
    • 74
      Attack
      71
    •  
       
    • 87
      Dangerous Attack
      72
    •