Kết quả Bohemians 1905 vs Viktoria Plzen, 21h00 ngày 01/10

  • Vòng đấu: Vòng 10
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Bohemians 1905 vs Viktoria Plzen
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Dolicek (Prague)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 12℃~13℃ / 54°F~55°F

Séc 2022-2023 » vòng 10

    • Bohemians 1905 vs Viktoria Plzen: Diễn biến chính

    • 53''
       Drchal V. (Kvet R.)goal
      1-1
    • 56''
        Kovarik J.   Hronek P.
      1-1
    • 59''
      1-1
        Kopic J.   Pilar V.
    • 69''
      1-1
      yellow_card Havel M. (Phi thể thao)
    • 72''
        Muzik L.   Prekop E.
      1-1
    • 73''
        Beran M.   Kvet R.
      1-1
    • 76''
      1-1
        Cermak A.   Vlkanova A.
    • 82''
        Krch D.   Janos A.
      1-1
    • 86''
       Kovarik J. (Ngáng chân)yellow_card
      1-1
    • 88''
      1-1
        Jirka E.   Mosquera J.
    • 89''
      1-1
      yellow_card Jemelka V. (Ngáng chân)
    • 90+4''
       Beran M. (Phi thể thao)yellow_card
      1-1
    • Bohemians 1905 vs Viktoria Plzen: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 99 Backovsky H. J. (G)
      5 Bartek D.
      6 Beran M.
      20 Drchal V.
      12 Kovarik J.
      15 Krch D.
      9 Muzik L.
      11 Novak V.
      32 Novy M.
      Bassey F. 90
      Cermak A. 25
      Dedic R. 33
      Holik L. 44
      Jedlicka M. (G) 16
      Jirka E. 77
      Kasa F. 35
      Kopic J. 10
      N'Diaye M. 99
      Stanek J. (G) 36
      Tijani M. 3
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Vesely J.
      Bilek M.
    • Bohemians 1905 vs Viktoria Plzen: Số liệu thống kê

    • Bohemians 1905
      Viktoria Plzen
    • 8
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 11
      Shots
      9
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 6
      Off Target
      5
    •  
       
    • 12
      Free Kicks
      11
    •  
       
    • 46%
      Possession
      54%
    •  
       
    • 42%
      Possession (Half-Time)
      58%
    •  
       
    • 7
      Phạm lỗi
      10
    •  
       
    • 2
      Offsides
      1
    •  
       
    • 2
      Saves
      5
    •  
       
    • 126
      Attack
      110
    •  
       
    • 73
      Dangerous Attack
      45
    •