Kết quả Bohemians vs Derry City, 01h45 ngày 02/4

  • Vòng đấu: Vòng 8
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Bohemians vs Derry City
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Dalymount Park (Dublin)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân:

Ailen 2022 » vòng 8

    • Bohemians vs Derry City: Diễn biến chính

    • 45''
      1-0
      yellow_card Thomson J.
    • 46''
      1-0
        McEleney P.   Patching W.
    • 55''
      1-0
        Smith M.   Thomson J.
    • 60''
      1-1
      goal Boyce R.
    • 61''
       Feely R.yellow_card
      1-1
    • 73''
        Ogedi-Uzokwe J.   Omochere P.
      1-1
    • 73''
        Devoy D.   Coote A.
      1-1
    • 79''
      1-1
        Akintunde J.   Kavanagh B.
    • 82''
       yellow_card
      1-1
    • 86''
        McKiernan J. J.   Burt L.
      1-1
    • 90+3''
      1-2
      goal Akintunde J.
    • Bohemians vs Derry City: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 10 Devoy D.
      27 Grehan S.
      16 McKiernan J. J.
      22 Mullins J.
      12 Murphy M.
      9 Ogedi-Uzokwe J.
      30 Okosun A.
      19 Packham S.
      25 Ryan T. (G)
      Akintunde J. 11
      Coll C. 3
      Gartside N. (G) 1
      Malone J. 29
      McEleney P. 10
      McLaughlin E. 25
      Mullan L. 38
      Smith M. 12
      Storey G. 21
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Long K.
      Higgins R.
    • Bohemians vs Derry City: Số liệu thống kê

    • Bohemians
      Derry City
    • 4
      Corner Kicks
      5
    •  
       
    • 4
      Corner Kicks (HT)
      3
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 10
      Shots
      11
    •  
       
    • 3
      Shots On Goal
      6
    •  
       
    • 7
      Off Target
      5
    •  
       
    • 11
      Free Kicks
      9
    •  
       
    • 37%
      Possession
      63%
    •  
       
    • 37%
      Possession (HT)
      63%
    •  
       
    • 6
      Saves
      4
    •  
       
    • 103
      Attack
      105
    •  
       
    • 61
      Dangerous Attack
      86
    •