Kết quả Bohemians vs Shelbourne, 02h45 ngày 15/3

  • Bohemians 5 1
    ?
    Vòng đấu: Vòng 6
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Bohemians vs Shelbourne
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Dalymount Park (Dublin)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân:

Ailen 2022 » vòng 6

    • Bohemians vs Shelbourne: Diễn biến chính

    • 45''
      0-0
      yellow_card Farrell S.
    • 65''
       Horton G.yellow_card
      0-0
    • 67''
        Burt L.   Doherty J.
      0-0
    • 67''
        Mallon S.   Twardek K.
      0-0
    • 70''
       yellow_card
      0-0
    • 74''
      0-0
        Boyd S.   Carr D.
    • 75''
      0-1
      goal Boyd S. (Farrell S.)
    • 76''
       red_card
      0-1
    • 81''
      0-1
        McEneff J.   Farrell S.
    • 86''
        Cassidy R.   Devoy D.
      0-1
    • 87''
       Horton G.goal
      1-1
    • 88''
      1-1
      yellow_card 
    • 88''
       yellow_card
      1-1
    • 90+1''
       yellow_card
      1-1
    • Bohemians vs Shelbourne: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 11 Burt L.
      17 Cassidy R.
      14 Levingston C.
      7 Mallon S.
      16 McKiernan J. J.
      22 Mullins J.
      12 Murphy M.
      19 Packham S.
      25 Ryan T. (G)
      Anaebonan S. 19
      Boyd S. 9
      Clarke B. (G) 1
      Hakiki-Filloche J. 12
      Hawkins D. 11
      McEneff J. 22
      Negru S. 28
      O'Connor K. 20
      Toure D. 24
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Long K.
      Duff D.
    • Bohemians vs Shelbourne: Số liệu thống kê

    • Bohemians
      Shelbourne
    • 8
      Corner Kicks
      1
    •  
       
    • 6
      Corner Kicks (HT)
      0
    •  
       
    • 5
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 1
      Red Cards
      0
    •  
       
    • 12
      Shots
      7
    •  
       
    • 8
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 4
      Off Target
      5
    •  
       
    • 10
      Free Kicks
      12
    •  
       
    • 60%
      Possession
      40%
    •  
       
    • 62%
      Possession (HT)
      38%
    •  
       
    • 3
      Saves
      6
    •  
       
    • 130
      Attack
      106
    •  
       
    • 92
      Dangerous Attack
      74
    •