Kết quả Bologna vs Juventus, vòng 32 20h00 ngày 30/4

  • Vòng đấu: Vòng 32
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Bologna vs Juventus
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadio Renato Dall'Ara (Bologna)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 16℃~17℃ / 61°F~63°F

Italia 2022-2023 » vòng 32

    • Bologna vs Juventus: Diễn biến chính

    • 31''
      1-0
      penalty_off Milik A. (Trượt phạt đền)
    • 42''
       Kyriakopoulos G. (Ngáng chân)yellow_card
      1-0
    • 55''
      1-0
      yellow_card Rabiot A. (Lỗi)
    • 57''
      1-0
        Soule M.   Fagioli N.
    • 57''
      1-0
        Iling Junior S.   Kostic F.
    • 61''
      1-1
      goal Milik A.
    • 67''
        Zirkzee J.   Dominguez N.
      1-1
    • 67''
        Cambiaso A.   Kyriakopoulos G.
      1-1
    • 70''
      1-1
        Miretti F.   Chiesa F.
    • 81''
        Medel G.   Moro N.
      1-1
    • 81''
        Aebischer M.   Ferguson L.
      1-1
    • 82''
      1-1
        Paredes L.   Locatelli M.
    • 82''
      1-1
        Vlahovic D.   Milik A.
    • 87''
        De Silvestri L.   Posch S.
      1-1
    • 88''
      1-1
      yellow_card Paredes L. (Lỗi thô bạo)
    • Bologna vs Juventus: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 20 Aebischer M.
      1 Bardi F. (G)
      14 Bonifazi K.
      50 Cambiaso A.
      29 De Silvestri L.
      22 Lykogiannis C.
      17 Medel G.
      25 Pyyhtia N.
      34 Ravaglia F. (G)
      4 Sosa J.
      11 Zirkzee J.
      Bonucci L. 19
      Bremer 3
      De Sciglio M. 2
      Iling Junior S. 43
      Miretti F. 20
      Paredes L. 32
      Perin M. (G) 36
      Pinsoglio C. (G) 23
      Pogba P. 10
      Rugani D. 24
      Soule M. 30
      Vlahovic D. 9
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Motta T.
      Allegri M.
    • Bologna vs Juventus: Số liệu thống kê

    • Bologna
      Juventus
    • 4
      Corner Kicks
      5
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      3
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 16
      Shots
      14
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 7
      Off Target
      5
    •  
       
    • 3
      Blocked
      4
    •  
       
    • 54%
      Possession
      46%
    •  
       
    • 49%
      Possession (Half-Time)
      51%
    •  
       
    • 513
      Pass
      423
    •  
       
    • 85%
      Pass Success
      82%
    •  
       
    • 12
      Phạm lỗi
      9
    •  
       
    • 4
      Offsides
      2
    •  
       
    • 20
      Heads
      26
    •  
       
    • 12
      Head Success
      11
    •  
       
    • 4
      Saves
      5
    •  
       
    • 27
      Tackles
      16
    •  
       
    • 8
      Dribbles
      13
    •  
       
    • 18
      Throw ins
      21
    •  
       
    • 27
      Tackle Success
      16
    •  
       
    • 4
      Intercept
      9
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 103
      Attack
      110
    •  
       
    • 29
      Dangerous Attack
      50
    •