Kết quả Bologna vs Torino, vòng 13 21h00 ngày 06/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Giải Thưởng 900TR Mỗi Lô
- Khuyến Mãi Nạp Vô Tận

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng 13
    Mùa giải (Season): 2023
    Torino 3
    ?
  • Thông tin trận đấu Bologna vs Torino
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadio Renato Dall'Ara (Bologna)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 14℃~15℃ / 57°F~59°F

Italia 2022-2023 » vòng 13

    • Bologna vs Torino: Diễn biến chính

    • 26''
      0-1
      goal Lukic S. (Phạt đền)
    • 46''
        Vignato E.   Barrow M.
      0-1
    • 46''
        Lykogiannis C.   Cambiaso A.
      0-1
    • 58''
        Soriano R.   Ferguson L.
      0-1
    • 58''
        Orsolini R.   Aebischer M.
      0-1
    • 64''
       Orsolini R. (Vignato E.)goal
      1-1
    • 66''
      1-1
        Vojvoda M.   Lazaro V.
    • 66''
      1-1
        Radonjic N.   Vlasic N.
    • 73''
       Posch S. (Soriano R.)goal
      2-1
    • 73''
      2-1
      yellow_card Milinkovic-Savic V. (Phi thể thao)
    • 77''
       Vignato E. (Ngáng chân)yellow_card
      2-1
    • 81''
      2-1
        Rodriguez R.   Buongiorno A.
    • 81''
      2-1
        Seck D.   Singo W.
    • 85''
      2-1
      yellow_card Ricci S. (Phi thể thao)
    • 87''
        Schouten J.   Dominguez N.
      2-1
    • 90+3''
      2-1
      yellow_card Vojvoda M. (Lỗi)
    • 90+5''
       Skorupski L. (Phi thể thao)yellow_card
      2-1
    • Bologna vs Torino: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 23 Bagnolini N. (G)
      1 Bardi F. (G)
      29 De Silvestri L.
      22 Lykogiannis C.
      6 Moro N.
      7 Orsolini R.
      10 Sansone N.
      30 Schouten J.
      21 Soriano R.
      4 Sosa J.
      55 Vignato E.
      11 Zirkzee J.
      Adopo M. 21
      Bayeye B. J. 2
      Berisha E. (G) 1
      Fiorenza M. (G) 73
      Garbett M. 36
      Ilkhan E. 14
      Karamoh Y. 7
      Radonjic N. 49
      Rodriguez R. 13
      Seck D. 23
      Vojvoda M. 27
      Zima D. 6
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Motta T.
      Juric I.
    • Bologna vs Torino: Số liệu thống kê

    • Bologna
      Torino
    • 3
      Corner Kicks
      1
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      0
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 9
      Shots
      7
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 4
      Off Target
      3
    •  
       
    • 0
      Blocked
      2
    •  
       
    • 20
      Free Kicks
      14
    •  
       
    • 55%
      Possession
      45%
    •  
       
    • 56%
      Possession (Half-Time)
      44%
    •  
       
    • 504
      Pass
      400
    •  
       
    • 76%
      Pass Success
      75%
    •  
       
    • 14
      Phạm lỗi
      17
    •  
       
    • 1
      Offsides
      5
    •  
       
    • 24
      Heads
      21
    •  
       
    • 11
      Head Success
      12
    •  
       
    • 1
      Saves
      3
    •  
       
    • 14
      Tackles
      13
    •  
       
    • 1
      Dribbles
      4
    •  
       
    • 26
      Throw ins
      21
    •  
       
    • 14
      Tackle Success
      13
    •  
       
    • 7
      Intercept
      12
    •  
       
    • 2
      Assists
      0
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 47
      Attack
      50
    •  
       
    • 23
      Dangerous Attack
      27
    •