Kết quả Bordeaux vs Caen, vòng 34 00h00 ngày 07/5

  • Vòng đấu: Vòng 34
    Mùa giải (Season): 2023
    Caen 3
    ?
  • Thông tin trận đấu Bordeaux vs Caen
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Matmut Atlantique (Bordeaux)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 20℃~21℃ / 68°F~70°F

Pháp 2022-2023 » vòng 34

    • Bordeaux vs Caen: Diễn biến chính

    • 52''
      1-0
      yellow_card Thomas R.
    • 62''
      1-0
        Sylla M.   Kyeremeh G.
    • 62''
      1-0
        Brahimi B.   Court Y.
    • 62''
        Ignatenko D.   Lacoux T.
      1-0
    • 70''
        Pitu A.   Maja J.
      1-0
    • 71''
        Badji A.   Bakwa D.
      1-0
    • 78''
      1-0
        Zady C.   Daubin Q.
    • 87''
      1-0
        Bassette N.   Mendy A.
    • 88''
      1-0
        Saletros A.   Mbock H.
    • 89''
      1-0
      yellow_card Diani D.
    • 90+3''
        Louis-Jean J.   Davitashvili Z.
      1-0
    • Bordeaux vs Caen: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 10 Badji A.
      22 Delaurier-Chaubet L.
      6 Ignatenko D.
      3 Louis-Jean J.
      17 Pirringuel L.
      80 Pitu A.
      31 Straczek R. (G)
      Bassette N. 77
      Brahimi B. 21
      Clementia Y. (G) 16
      Lebreton N. 20
      Saletros A. 14
      Sylla M. 13
      Zady C. 10
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Guion D.
      Moulin S.
    • Bordeaux vs Caen: Số liệu thống kê

    • Bordeaux
      Caen
    • 0
      Corner Kicks
      5
    •  
       
    • 0
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 0
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 3
      Shots
      10
    •  
       
    • 2
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 1
      Off Target
      8
    •  
       
    • 1
      Blocked
      5
    •  
       
    • 44%
      Possession
      56%
    •  
       
    • 43%
      Possession (Half-Time)
      57%
    •  
       
    • 388
      Pass
      477
    •  
       
    • 13
      Phạm lỗi
      16
    •  
       
    • 4
      Offsides
      1
    •  
       
    • 15
      Head Success
      17
    •  
       
    • 2
      Saves
      1
    •  
       
    • 10
      Tackles
      12
    •  
       
    • 7
      Dribbles
      9
    •  
       
    • 10
      Tackle Success
      13
    •  
       
    • 13
      Intercept
      12
    •  
       
    • 76
      Attack
      106
    •  
       
    • 38
      Dangerous Attack
      87
    •