Kết quả Borneo FC vs Bhayangkara, 16h00 ngày 23/2

  • Vòng đấu: Vòng 27
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Borneo FC vs Bhayangkara
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadion Segiri (Samarinda)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 26℃~27℃ / 79°F~81°F

Indonesia 2022-2023 » vòng 27

    • Borneo FC vs Bhayangkara: Diễn biến chính

    • 42''
      1-1
      yellow_card Subo W.
    • 57''
      1-2
      goal Mier M.
    • 60''
        Puhiri T.   Hamisi W.
      1-2
    • 62''
      1-2
        Fauzi S. R.   Vermansyah A.
    • 63''
      1-2
        Gede P.   Rochman M.
    • 71''
        Lestaluhu I.   Guntara L.
      1-2
    • 71''
        Wildansyah   Prasetyo A.
      1-2
    • 75''
      1-2
        Wahyudi R.   Sulistyawan D.
    • 75''
        Umanailo A.   Hardianto A.
      1-2
    • 76''
        Marasabessy M.   Michiels D.
      1-2
    • 84''
      1-3
      goal Mier M. (Fauzi S. R.)
    • 86''
      1-3
        Maulana D.   Alex
    • 87''
      1-3
      yellow_card Gede P.
    • 90+7''
       Marasabessy M.yellow_card
      1-3
    • 90+8''
      1-3
      yellow_card Mier M.
    • Borneo FC vs Bhayangkara: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 54 Faturrahman M.
      88 Ginanjar S. (G)
      27 Harjito A.
      97 Lestaluhu I.
      74 Marasabessy M.
      18 Muslihuddin T.
      28 Puhiri T.
      17 Umanailo A.
      4 Wildansyah
      Agung T. 21
      Arifin S. 18
      Fauzi S. R. 20
      Gede P. 2
      Haji Haris N. 32
      Maulana D. 97
      Monim D. H. 47
      Nugroho A. 17
      Savik A. (G) 1
      Wahyudi R. 26
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Gaspar A.
      Riyanto A. S.
    • Borneo FC vs Bhayangkara: Số liệu thống kê

    • Borneo FC
      Bhayangkara
    • 8
      Corner Kicks
      7
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      5
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 11
      Shots
      8
    •  
       
    • 3
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 8
      Off Target
      3
    •  
       
    • 11
      Free Kicks
      6
    •  
       
    • 61%
      Possession
      39%
    •  
       
    • 61%
      Possession (Half-Time)
      39%
    •  
       
    • 10
      Phạm lỗi
      13
    •  
       
    • 3
      Saves
      3
    •  
       
    • 129
      Attack
      103
    •  
       
    • 79
      Dangerous Attack
      51
    •