Kết quả Borneo FC vs PSIS Semarang, 18h15 ngày 12/3

  • Vòng đấu: Vòng 30
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Borneo FC vs PSIS Semarang
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadion Segiri (Samarinda)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: /

Indonesia 2022-2023 » vòng 30

    • Borneo FC vs PSIS Semarang: Diễn biến chính

    • 21''
       Matheus Pato (Bustos J.)goal
      2-0
    • 30''
       Matheus Pato (Phạt đền)goal
      3-0
    • 37''
      3-0
        Kimura M.   Febrianto W.
    • 37''
      3-0
        Rumbino D.   Safrizal M. Y.
    • 45+2''
       Amrullah M.goal
      4-0
    • 49''
       Matheus Pato (Trượt phạt đền)penalty_off
      4-0
    • 52''
      4-1
      goal Rizky D.
    • 62''
       Setyano A. (Bustos J.)goal
      5-1
    • 66''
        Prasetyo A.   Faturrahman M.
      5-1
    • 66''
        Puhiri T.   Amrullah M.
      5-1
    • 67''
      5-1
        Ardiansyah R.   Hidayat T.
    • 67''
      5-1
        Fortes C.   Rizky D.
    • 76''
       Michiels D.yellow_card
      5-1
    • 77''
        Rachman A.   Lestaluhu I.
      5-1
    • 77''
        Hirose K.   Siswanto H.
      5-1
    • 78''
       Matheus Pato (Michiels D.)goal
      6-1
    • 81''
        Wildansyah   Michiels D.
      6-1
    • 82''
      6-1
        Syuhada Putra R.   David S.
    • Borneo FC vs PSIS Semarang: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 23 Gerryan A.
      88 Ginanjar S. (G)
      15 Guntara L.
      9 Hardianto A.
      8 Hirose K.
      13 Prasetyo A.
      28 Puhiri T.
      77 Rachman A.
      66 Solikin M.
      4 Wildansyah
      Ardiansyah R. 14
      Damar D. 18
      Fernando O. 11
      Fortes C. 9
      Kimura M. 27
      Prasetya E. 12
      Redondo A. R. (G) 96
      Rumbino D. 69
      Syuhada Putra R. 56
      Vedhayanto K. 28
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Huistra P.
      Agius G.
    • Borneo FC vs PSIS Semarang: Số liệu thống kê

    • Borneo FC
      PSIS Semarang
    • 8
      Corner Kicks
      8
    •  
       
    • 4
      Corner Kicks (Half-Time)
      3
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      0
    •  
       
    • 12
      Shots
      11
    •  
       
    • 9
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 3
      Off Target
      8
    •  
       
    • 7
      Free Kicks
      22
    •  
       
    • 50%
      Possession
      50%
    •  
       
    • 52%
      Possession (Half-Time)
      48%
    •  
       
    • 14
      Phạm lỗi
      9
    •  
       
    • 6
      Saves
      10
    •  
       
    • 105
      Attack
      103
    •  
       
    • 72
      Dangerous Attack
      52
    •