Kết quả Borussia Dortmund vs Hertha Berlin, 21h30 ngày 18/2

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Giải Thưởng 900TR Mỗi Lô
- Khuyến Mãi Nạp Vô Tận

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng 21
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Borussia Dortmund vs Hertha Berlin
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Signal Iduna Park (Dortmund)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 7℃~8℃ / 45°F~46°F

Đức 2022-2023 » vòng 21

    • Borussia Dortmund vs Hertha Berlin: Diễn biến chính

    • 35''
        Bynoe-Gittens J.   Adeyemi K.
      2-0
    • 47''
      2-1
      goal Tousart L. (Serdar S.)
    • 58''
      2-1
      yellow_card Cigerci T. (Lỗi thô bạo)
    • 59''
       Ryerson J. (Kéo áo)yellow_card
      2-1
    • 65''
        Bellingham J.   Ozcan S.
      2-1
    • 66''
        Haller S.   Malen D.
      2-1
    • 68''
      2-1
        Boetius J-P.   Serdar S.
    • 68''
      2-1
        Lukebakio D.   Niederlechner F.
    • 68''
      2-1
        Scherhant D.   Ngankam J.
    • 68''
      2-1
        Rogel A.   Uremovic F.
    • 75''
      2-1
      yellow_card Rogel A. (Chạm tay)
    • 76''
       Reus M.goal
      3-1
    • 79''
      3-1
        Boateng K.   Cigerci T.
    • 87''
        Sule N.   Reus M.
      3-1
    • 90''
       Brandt J. (Bynoe-Gittens J.)goal
      4-1
    • Borussia Dortmund vs Hertha Berlin: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 22 Bellingham J.
      43 Bynoe-Gittens J.
      8 Dahoud M.
      13 Guerreiro R.
      9 Haller S.
      24 Meunier T.
      33 Meyer A. (G)
      7 Reyna G.
      25 Sule N.
      Boateng K. 27
      Boetius J-P. 10
      Ernst T. (G) 12
      Kenny J. 16
      Lukebakio D. 14
      Mittelstadt M. 17
      Rogel A. 3
      Scherhant D. 39
      Sunjic I. 34
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Terzic E.
      Schwarz S.
    • Borussia Dortmund vs Hertha Berlin: Số liệu thống kê

    • Borussia Dortmund
      Hertha Berlin
    • 3
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 12
      Shots
      16
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      9
    •  
       
    • 4
      Off Target
      7
    •  
       
    • 3
      Blocked
      0
    •  
       
    • 14
      Free Kicks
      8
    •  
       
    • 58%
      Possession
      42%
    •  
       
    • 60%
      Possession (Half-Time)
      40%
    •  
       
    • 541
      Pass
      370
    •  
       
    • 78%
      Pass Success
      72%
    •  
       
    • 8
      Phạm lỗi
      14
    •  
       
    • 0
      Offsides
      2
    •  
       
    • 35
      Heads
      35
    •  
       
    • 21
      Head Success
      14
    •  
       
    • 7
      Saves
      1
    •  
       
    • 15
      Tackles
      22
    •  
       
    • 13
      Dribbles
      10
    •  
       
    • 25
      Throw ins
      21
    •  
       
    • 15
      Tackle Success
      22
    •  
       
    • 8
      Intercept
      13
    •  
       
    • 3
      Assists
      1
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 118
      Attack
      109
    •  
       
    • 37
      Dangerous Attack
      40
    •