Kết quả Borussia Dortmund vs RB Leipzig, 21h30 ngày 04/3

  • Vòng đấu: Vòng 23
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Borussia Dortmund vs RB Leipzig
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Signal Iduna Park (Dortmund)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 3℃~4℃ / 37°F~39°F

Đức 2022-2023 » vòng 23

    • Borussia Dortmund vs RB Leipzig: Diễn biến chính

    • 21''
       Reus M. (Phạt đền)goal
      1-0
    • 29''
       Ozcan S. (Ngáng chân)yellow_card
      1-0
    • 38''
      1-0
      yellow_card Halstenberg M. (Ngáng chân)
    • 39''
       Can E.goal
      2-0
    • 45+3''
      2-0
      yellow_card Andre Silva (Chạm tay)
    • 52''
      2-0
      yellow_card Henrichs B. (Lỗi thô bạo)
    • 55''
       Brandt J. (Kéo áo)yellow_card
      2-0
    • 61''
      2-0
        Raum D.   Halstenberg M.
    • 71''
      2-0
        Simakan M.   Orban W.
    • 72''
      2-0
        Poulsen Y.   Andre Silva
    • 72''
        Modeste A.   Haller S.
      2-0
    • 72''
        Bynoe-Gittens J.   Reus M.
      2-0
    • 74''
      2-1
      goal Forsberg E. (Raum D.)
    • 83''
        Dahoud M.   Ozcan S.
      2-1
    • 83''
        Hummels M.   Brandt J.
      2-1
    • 83''
      2-1
        Werner T.   Nkunku C.
    • 84''
      2-1
        Kampl K.   Haidara A.
    • Borussia Dortmund vs RB Leipzig: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 43 Bynoe-Gittens J.
      8 Dahoud M.
      13 Guerreiro R.
      15 Hummels M.
      1 Kobel G. (G)
      24 Meunier T.
      20 Modeste A.
      30 Passlack F.
      7 Reyna G.
      Clark C. 28
      Kampl K. 44
      Klostermann L. 16
      Nyland O. (G) 13
      Poulsen Y. 9
      Raum D. 22
      Simakan M. 2
      Werner T. 11
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Terzic E.
      Rose M.
    • Borussia Dortmund vs RB Leipzig: Số liệu thống kê

    • Borussia Dortmund
      RB Leipzig
    • 4
      Corner Kicks
      6
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      5
    •  
       
    • 8
      Shots
      17
    •  
       
    • 3
      Shots On Goal
      6
    •  
       
    • 1
      Off Target
      8
    •  
       
    • 4
      Blocked
      3
    •  
       
    • 17
      Free Kicks
      7
    •  
       
    • 38%
      Possession
      62%
    •  
       
    • 50%
      Possession (Half-Time)
      50%
    •  
       
    • 388
      Pass
      626
    •  
       
    • 79%
      Pass Success
      87%
    •  
       
    • 8
      Phạm lỗi
      20
    •  
       
    • 0
      Offsides
      2
    •  
       
    • 33
      Heads
      19
    •  
       
    • 17
      Head Success
      9
    •  
       
    • 5
      Saves
      1
    •  
       
    • 20
      Tackles
      17
    •  
       
    • 10
      Dribbles
      10
    •  
       
    • 13
      Throw ins
      17
    •  
       
    • 20
      Tackle Success
      17
    •  
       
    • 14
      Intercept
      5
    •  
       
    • 0
      Assists
      1
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 85
      Attack
      153
    •  
       
    • 28
      Dangerous Attack
      73
    •