Kết quả Botev Plovdiv vs CSKA 1948 Sofia, 00h00 ngày 10/9

  • Vòng đấu: Vòng 10
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Botev Plovdiv vs CSKA 1948 Sofia
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Botev 1912 Football Complex (Plovdiv)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 23℃~24℃ / 73°F~75°F

Bulgaria 2022-2023 » vòng 10

    • Botev Plovdiv vs CSKA 1948 Sofia: Diễn biến chính

    • 46''
      1-0
        Topuzov M.   Rusev G.
    • 48''
       Baroan A. (Manu E.)goal
      2-0
    • 52''
      2-0
        Johnathan   Bastunov A.
    • 53''
      2-0
        Kolev A.   Lyaskov A.
    • 62''
      2-0
        Octavio   Umarbaev P.
    • 63''
       Brahimi M.yellow_card
      2-0
    • 68''
      2-0
        Aleksandrov D.   Kirilov R.
    • 70''
       Puncec R.yellow_card
      2-0
    • 71''
        Van Heertum J.   Baroan A.
      2-0
    • 78''
      2-0
      yellow_card Naumov D.
    • 79''
        Tonev D.   Mertens D.
      2-0
    • 87''
        Minkov N.   Genev V.
      2-0
    • 89''
      2-0
      yellow_card Heliton
    • 90+1''
      2-0
      yellow_card Kolev A.
    • 90+6''
       Herman R.yellow_card
      2-0
    • Botev Plovdiv vs CSKA 1948 Sofia: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 1 Argilashki G. (G)
      14 Bonev B.
      17 Minkov N.
      9 Sekulic M.
      10 Toku E.
      23 Tonev D.
      24 Van Heertum J.
      Aleksandrov D. 11
      Ganev G. (G) 33
      Johnathan 2
      Kolev A. 9
      Marin L. 24
      Octavio 58
      Topuzov M. 7
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Kopic Z.
      Penev L.
    • Botev Plovdiv vs CSKA 1948 Sofia: Số liệu thống kê

    • Botev Plovdiv
      CSKA 1948 Sofia
    • 6
      Corner Kicks
      7
    •  
       
    • 5
      Corner Kicks (Half-Time)
      4
    •  
       
    • 4
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 13
      Shots
      11
    •  
       
    • 7
      Shots On Goal
      7
    •  
       
    • 6
      Off Target
      4
    •  
       
    • 7
      Free Kicks
      11
    •  
       
    • 43%
      Possession
      57%
    •  
       
    • 53%
      Possession (Half-Time)
      47%
    •  
       
    • 2
      Saves
      2
    •  
       
    • 64
      Attack
      120
    •  
       
    • 49
      Dangerous Attack
      93
    •