Kết quả Botev Plovdiv vs POFC Botev Vratsa, 02h00 ngày 06/11

  • Vòng đấu: Vòng 17
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Botev Plovdiv vs POFC Botev Vratsa
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Botev 1912 Football Complex (Plovdiv)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 13℃~14℃ / 55°F~57°F

Bulgaria 2022-2023 » vòng 17

    • Botev Plovdiv vs POFC Botev Vratsa: Diễn biến chính

    • 20''
       Baroan A.yellow_card
      2-0
    • 24''
      2-0
      yellow_card Ivaylov Ch.
    • 39''
      2-0
      yellow_card Valbuena Y.
    • 39''
       Manu E.yellow_card
      2-0
    • 46''
      2-0
        Gavrilov S.   Ivaylov Ch.
    • 58''
       Manu E. (Mertens D.)goal
      3-0
    • 60''
       Soares L. (Phản lưới)own_goal
      4-0
    • 67''
       Manu E.goal
      5-0
    • 68''
        Chernev A.   Van Heertum J.
      5-0
    • 68''
        Emmanuel U.   Eyenga J.
      5-0
    • 74''
      5-0
        Montoya S.   Perea B.
    • 74''
      5-0
        Serber K.   Hristov V.
    • 75''
        Minkov N.   Toku E.
      5-0
    • 75''
        Konate P.   Herman R.
      5-0
    • 76''
        Sekulic M.   Manu E.
      5-0
    • 82''
      5-0
        Rapnouil T.   Diego
    • 84''
       Baroan A. (Konate P.)goal
      6-0
    • 87''
      6-0
      yellow_card Gavrilov S.
    • 88''
       Minkov N.yellow_card
      6-0
    • 88''
       Minkov N.two_yellows
      6-0
    • Botev Plovdiv vs POFC Botev Vratsa: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 1 Argilashki G. (G)
      27 Chernev A.
      31 Emmanuel U.
      3 Konate P.
      17 Minkov N.
      9 Sekulic M.
      23 Tonev D.
      Gavrilov S. 24
      Genov D. 9
      Georgiev A. 6
      Montoya S. 10
      Rapnouil T. 37
      Rubio F. 34
      Serber K. 28
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Kopic Z.
      Morales D.
    • Botev Plovdiv vs POFC Botev Vratsa: Số liệu thống kê

    • Botev Plovdiv
      POFC Botev Vratsa
    • 3
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 4
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 1
      Red Cards
      0
    •  
       
    • 22
      Shots
      12
    •  
       
    • 13
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 9
      Off Target
      8
    •  
       
    • 6
      Free Kicks
      11
    •  
       
    • 57%
      Possession
      43%
    •  
       
    • 59%
      Possession (Half-Time)
      41%
    •  
       
    • 92
      Attack
      81
    •  
       
    • 67
      Dangerous Attack
      56
    •