Kết quả Botosani vs Sepsi OSK Sfantul Gheorghe, 23h00 ngày 18/2

  • Vòng đấu: Vòng 26
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Botosani vs Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadionul Municipal (Botoşani)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 6℃~7℃ / 43°F~45°F

Romania 2022-2023 » vòng 26

    • Botosani vs Sepsi OSK Sfantul Gheorghe: Diễn biến chính

    • 31''
        Zabou C.   Seroni A.
      0-1
    • 45''
       Patache A. (Dican V.)goal
      1-1
    • 46''
      1-1
        Dumitrescu A.   Ispas R.
    • 54''
      1-1
      two_yellows Paun N. I.
    • 57''
       Dragu A.yellow_card
      1-1
    • 58''
       Sadiku R.yellow_card
      1-1
    • 60''
      1-1
        Papa E.   Rondon M.
    • 61''
      1-1
        Tudorie A.   Matei C.
    • 61''
        Golofca C.   Dragu A.
      1-1
    • 82''
       Mailat S.yellow_card
      1-1
    • 82''
        Pinson V.   Roman M. A.
      1-1
    • 82''
        Roman M.   Mailat S.
      1-1
    • 90+6''
      1-1
        Ninaj B.   Junior F.
    • 90+7''
      1-1
      yellow_card Began R.
    • Botosani vs Sepsi OSK Sfantul Gheorghe: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 17 Camara S.
      24 Cioiu M.
      68 Ducan R. (G)
      33 Gabriel D.
      9 Golofca C.
      14 Mboko A.
      93 Pinson V.
      11 Roman M.
      99 Zabou C.
      Achahbar A. 10
      Dimitrov R. 88
      Dumitrescu A. 20
      Gedo H. (G) 98
      Gheorghe I. 8
      Grigore I. C. 23
      Ninaj B. 82
      Papa E. 67
      Tudorie A. 9
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Stoican F.
      Bergodi C.
    • Botosani vs Sepsi OSK Sfantul Gheorghe: Số liệu thống kê

    • Botosani
      Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
    • 3
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 0
      Red Cards
      1
    •  
       
    • 14
      Shots
      7
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 8
      Off Target
      5
    •  
       
    • 11
      Free Kicks
      15
    •  
       
    • 54%
      Possession
      46%
    •  
       
    • 49%
      Possession (Half-Time)
      51%
    •  
       
    • 434
      Pass
      388
    •  
       
    • 15
      Phạm lỗi
      9
    •  
       
    • 3
      Offsides
      1
    •  
       
    • 1
      Saves
      4
    •  
       
    • 30
      Throw ins
      28
    •  
       
    • 17
      Tackle Success
      28
    •  
       
    • 139
      Attack
      112
    •  
       
    • 90
      Dangerous Attack
      62
    •