Kết quả Botosani vs UTA Arad, vòng 10 22h00 ngày 10/9

  • Vòng đấu: Vòng 10
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Botosani vs UTA Arad
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadionul Municipal (Botoşani)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 18℃~19℃ / 64°F~66°F

Romania 2022-2023 » vòng 10

    • Botosani vs UTA Arad: Diễn biến chính

    • 31''
      0-2
      goal Postolachi V. (Stahl A.)
    • 46''
      0-2
        Otele P.   Stahl A.
    • 46''
        Petkovski P.   Criciuma Mateus
      0-2
    • 46''
        Shahaf E.   Ivanov A.
      0-2
    • 50''
      0-2
      yellow_card Steau R.
    • 54''
       Sno S.goal
      1-2
    • 58''
      1-2
      yellow_card Otele P.
    • 63''
        Tircoveanu A.   Mussis F.
      1-2
    • 66''
       Seroni A.yellow_card
      1-2
    • 72''
      1-2
        Ubbink D.   Otele P.
    • 72''
        Dragu A.   Tiganasu A.
      1-2
    • 77''
      1-2
        Negoescu C.   Steau R.
    • 81''
      1-2
        Keseru C.   Postolachi V.
    • 82''
      1-2
        Anton P.   Bautista J.
    • 82''
        Roman M. A.   Mailat S.
      1-2
    • 90''
       Petkovski P.yellow_card
      1-2
    • Botosani vs UTA Arad: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 77 Dragu A.
      19 Patache A.
      18 Perianu O.
      7 Petkovski P.
      20 Roman M. A.
      44 Sadiku R.
      16 Shahaf E.
      10 Tircoveanu A.
      82 Ureche A. (G)
      Ademi O. 9
      Anton P. 14
      Balauru D. (G) 33
      Dobrescu M. 3
      Keseru C. 28
      Matei F. 8
      Negoescu C. 77
      Otele P. 7
      Ubbink D. 20
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Teja M.
      Poenaru I.
    • Botosani vs UTA Arad: Số liệu thống kê

    • Botosani
      UTA Arad
    • 2
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 0
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 11
      Shots
      15
    •  
       
    • 2
      Shots On Goal
      8
    •  
       
    • 9
      Off Target
      7
    •  
       
    • 17
      Free Kicks
      23
    •  
       
    • 56%
      Possession
      44%
    •  
       
    • 56%
      Possession (Half-Time)
      44%
    •  
       
    • 22
      Phạm lỗi
      14
    •  
       
    • 4
      Offsides
      4
    •  
       
    • 5
      Saves
      1
    •  
       
    • 130
      Attack
      88
    •  
       
    • 68
      Dangerous Attack
      47
    •