Kết quả Botosani vs Voluntari, vòng 17 23h00 ngày 05/11

  • Vòng đấu: Vòng 17
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Botosani vs Voluntari
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadionul Municipal (Botoşani)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 7℃~8℃ / 45°F~46°F

Romania 2022-2023 » vòng 17

    • Botosani vs Voluntari: Diễn biến chính

    • 34''
       Sadiku R.yellow_card
      0-0
    • 45+2''
       Perianu O.yellow_card
      0-0
    • 46''
      0-1
      own_goal Sadiku R. (Phản lưới)
    • 54''
      0-1
        Radut M.   Govea O.
    • 60''
       Criciuma Mateusyellow_card
      0-1
    • 61''
        Pinson V.   Mailat S.
      0-1
    • 61''
        Shahaf E.   Ivanov A.
      0-1
    • 67''
      0-1
      yellow_card Radut M.
    • 73''
      0-1
        Costin C.   Lopes M.
    • 80''
        Roman M. A.   Zabou C.
      0-1
    • 80''
        Patache A.   Sno S.
      0-1
    • 80''
        Dican V.   Perianu O.
      0-1
    • 85''
      0-1
        Florea D.   Nemec A.
    • 86''
      0-1
        Andres V.   Tavares H.
    • 89''
       Pinson V.yellow_card
      0-1
    • 90+6''
       Tiganasu A.yellow_card
      0-1
    • Botosani vs Voluntari: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 6 Dican V.
      77 Dragu A.
      22 Mussis F.
      19 Patache A.
      93 Pinson V.
      20 Roman M. A.
      16 Shahaf E.
      25 Sylla Y.
      82 Ureche A. (G)
      Achim C. 2
      Andrei D. 17
      Andres V. 28
      Costin C. 98
      Fernandez J. (G) 88
      Florea D. 11
      Merloi G. 10
      Radut M. 8
      Vlad A. 23
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Teja M.
      Ciobotariu L.
    • Botosani vs Voluntari: Số liệu thống kê

    • Botosani
      Voluntari
    • 4
      Corner Kicks
      7
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 5
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 14
      Shots
      7
    •  
       
    • 3
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 11
      Off Target
      4
    •  
       
    • 21
      Free Kicks
      17
    •  
       
    • 62%
      Possession
      38%
    •  
       
    • 63%
      Possession (Half-Time)
      37%
    •  
       
    • 488
      Pass
      371
    •  
       
    • 18
      Phạm lỗi
      21
    •  
       
    • 0
      Offsides
      2
    •  
       
    • 1
      Saves
      3
    •  
       
    • 28
      Throw ins
      19
    •  
       
    • 18
      Tackle Success
      20
    •  
       
    • 113
      Attack
      85
    •  
       
    • 88
      Dangerous Attack
      38
    •