Kết quả Brasov vs Politehnica Iasi, 16h00 ngày 12/11

  • Brasov 2
    ?
    Vòng đấu: Vòng 14
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Brasov vs Politehnica Iasi
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động:
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: /

Romania 2022-2023 » vòng 14

    • Brasov vs Politehnica Iasi: Diễn biến chính

    • 45''
       yellow_card
      0-1
    • 55''
       Lazar R.goal
      1-1
    • 64''
      1-1
      yellow_card Stefanovici S.
    • 64''
      1-1
      yellow_card 
    • 69''
      1-1
        Tomczyk P.   Harrison S.
    • 69''
      1-1
        Fosu-Mensah P.   Marchioni J.
    • 74''
      1-2
      goal Vasvari G.
    • 80''
        Mitrov Z.   Oltean T.
      1-2
    • 80''
        Mbombo Y.   Lascu A.
      1-2
    • 85''
      1-2
      yellow_card 
    • 86''
      1-2
      two_yellows Stefanovici S.
    • 86''
      1-2
      yellow_card 
    • 89''
      1-2
        Kouadio C.   Hlistei C.
    • 89''
      1-2
        Tincu R.   Fosu-Mensah P.
    • 89''
        Saim Tudor A.   Burlacu M. M.
      1-2
    • 90+4''
       goal
      2-2
    • Brasov vs Politehnica Iasi: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • Amorim J.
      Cocis T.
      Constantin V.
      Jovanovic I.
      Kirilenko K.
      Lambrinoc E.
      Mbombo Y.
      Mikulic Z. (G)
      Mitrov Z.
      Anton A.
      Brinza I. (G) 1
      Cristea F. 10
      Del Priore N. 97
      Finica E. 19
      Fosu-Mensah P. 24
      Kouadio C. 33
      Tincu R. 4
      Tomczyk P. 98
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Brasov vs Politehnica Iasi: Số liệu thống kê

    • Brasov
      Politehnica Iasi
    • 7
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 0
      Red Cards
      1
    •  
       
    • 19
      Shots
      8
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 14
      Off Target
      3
    •  
       
    • 52%
      Possession
      48%
    •  
       
    • 44%
      Possession (Half-Time)
      56%
    •  
       
    • 71
      Attack
      79
    •  
       
    • 36
      Dangerous Attack
      40
    •