Kết quả Brazil vs Thụy Sỹ, vòng Bảng 23h00 ngày 28/11

  • Brazil 1
    ?
    Vòng đấu: Vòng Bảng / Bảng G
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Brazil vs Thụy Sỹ
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadium 974 (Doha)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 25℃~26℃ / 77°F~79°F

Thế giới 2022 » vòng Bảng

    • Brazil vs Thụy Sỹ: Diễn biến chính

    • 52''
       Fred (Ngáng chân)yellow_card
      0-0
    • 58''
        Bruno Guimaraes   Fred
      0-0
    • 58''
      0-0
        Steffen R.   Rieder F.
    • 58''
      0-0
        Fernandes E.   Vargas R.
    • 73''
        Jesus G.   Richarlison
      0-0
    • 73''
        Antony   Raphinha
      0-0
    • 76''
      0-0
        Seferovic H.   Embolo B.
    • 76''
      0-0
        Aebischer M.   Sow D.
    • 83''
       Casemiro (Rodrygo)goal
      1-0
    • 86''
      1-0
        Frei F.   Widmer S.
    • 86''
        Telles A.   Alex Sandro
      1-0
    • Brazil vs Thụy Sỹ: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 19 Antony
      24 Bremer
      17 Bruno Guimaraes
      13 Dani Alves
      23 Ederson (G)
      22 Everton Ribeiro
      15 Fabinho
      18 Jesus G.
      26 Martinelli G.
      25 Pedro
      21 Rodrygo
      16 Telles A.
      12 Weverton (G)
      Aebischer M. 14
      Comert E. 18
      Fassnacht C. 16
      Fernandes E. 2
      Frei F. 20
      Jashari A. 26
      Kobel G. (G) 21
      Kohn P. (G) 24
      Omlin J. (G) 12
      Schar F. 22
      Seferovic H. 9
      Shaqiri X. 23
      Steffen R. 11
      Zakaria D. 6
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Tite
      Yakin M.
    • Brazil vs Thụy Sỹ: Số liệu thống kê

    • Brazil
      Thụy Sỹ
    • 8
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 4
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 13
      Shots
      6
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      0
    •  
       
    • 3
      Off Target
      2
    •  
       
    • 5
      Blocked
      4
    •  
       
    • 18
      Free Kicks
      13
    •  
       
    • 53%
      Possession
      47%
    •  
       
    • 58%
      Possession (Half-Time)
      42%
    •  
       
    • 550
      Pass
      482
    •  
       
    • 88%
      Pass Success
      84%
    •  
       
    • 10
      Phạm lỗi
      17
    •  
       
    • 3
      Offsides
      1
    •  
       
    • 19
      Heads
      7
    •  
       
    • 8
      Head Success
      5
    •  
       
    • 0
      Saves
      4
    •  
       
    • 21
      Tackles
      18
    •  
       
    • 5
      Substitutions
      5
    •  
       
    • 5
      Dribbles
      3
    •  
       
    • 24
      Throw ins
      18
    •  
       
    • 21
      Tackle Success
      18
    •  
       
    • 10
      Intercept
      4
    •  
       
    • 1
      Assists
      0
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 0
      First Yellow Card
      1
    •  
       
    • 1
      First Substitution
      0
    •  
       
    • 0
      First Corner Kick
      1
    •  
       
    • 1
      First Offside
      0
    •  
       
    • 146
      Attack
      65
    •  
       
    • 68
      Dangerous Attack
      27
    •