Kết quả Brentford vs Brighton & Hove Albion, 02h00 ngày 15/10

  • Vòng đấu: Vòng 11
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Brentford vs Brighton & Hove Albion
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Brentford Community Stadium (London)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 12℃~13℃ / 54°F~55°F

Anh 2022-2023 » vòng 11

    • Brentford vs Brighton & Hove Albion: Diễn biến chính

    • 45+2''
      1-0
      yellow_card Caicedo M. (Ngáng chân)
    • 46''
      1-0
        Mitoma K.   Estupinan P.
    • 64''
       Toney I. (Phạt đền)goal
      2-0
    • 68''
      2-0
        Lallana A.   Gross P.
    • 69''
      2-0
        Undav D.   Trossard L.
    • 71''
        Baptiste S.   Onyeka F.
      2-0
    • 71''
        Roerslev Rasmussen M.   Wissa Y.
      2-0
    • 80''
        Canos S.   Mbeumo B.
      2-0
    • 81''
        Dasilva J.   Jensen M.
      2-0
    • 87''
        Ghoddos S.   Henry R.
      2-0
    • 90+2''
       Baptiste S. (Ngáng chân)yellow_card
      2-0
    • 90+3''
       Toney I. (Lỗi)yellow_card
      2-0
    • Brentford vs Brighton & Hove Albion: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 26 Baptiste S.
      7 Canos S.
      34 Cox M. (G)
      24 Damsgaard M.
      10 Dasilva J.
      14 Ghoddos S.
      23 Lewis-Potter K.
      30 Roerslev Rasmussen M.
      13 Zanka
      Enciso J. 20
      Gilmour B. 27
      Lallana A. 14
      Lamptey T. 2
      Mitoma K. 22
      Sarmiento J. 19
      Steele J. (G) 23
      Turns E. 43
      Undav D. 21
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Frank T.
      De Zerbi R.
    • Brentford vs Brighton & Hove Albion: Số liệu thống kê

    • Brentford
      Brighton & Hove Albion
    • 2
      Corner Kicks
      11
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      4
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 7
      Shots
      21
    •  
       
    • 3
      Shots On Goal
      7
    •  
       
    • 4
      Off Target
      4
    •  
       
    • 0
      Blocked
      10
    •  
       
    • 17
      Free Kicks
      12
    •  
       
    • 28%
      Possession
      72%
    •  
       
    • 36%
      Possession (Half-Time)
      64%
    •  
       
    • 234
      Pass
      605
    •  
       
    • 67%
      Pass Success
      85%
    •  
       
    • 12
      Phạm lỗi
      15
    •  
       
    • 0
      Offsides
      3
    •  
       
    • 31
      Heads
      31
    •  
       
    • 17
      Head Success
      14
    •  
       
    • 7
      Saves
      0
    •  
       
    • 12
      Tackles
      25
    •  
       
    • 8
      Dribbles
      2
    •  
       
    • 13
      Throw ins
      20
    •  
       
    • 1
      Hit The Post
      0
    •  
       
    • 12
      Tackle Success
      25
    •  
       
    • 12
      Intercept
      7
    •  
       
    • 1
      Assists
      0
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 66
      Attack
      124
    •  
       
    • 36
      Dangerous Attack
      78
    •