Kết quả Brentford vs Crystal Palace, 22h00 ngày 18/2

  • Vòng đấu: Vòng 24
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Brentford vs Crystal Palace
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Brentford Community Stadium (London)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 11℃~12℃ / 52°F~54°F

Anh 2022-2023 » vòng 24

    • Brentford vs Crystal Palace: Diễn biến chính

    • 35''
      0-0
      yellow_card Andersen J. (Cùi trỏ)
    • 63''
        Damsgaard M.   Dasilva J.
      0-0
    • 63''
        Schade K.   Wissa Y.
      0-0
    • 63''
      0-0
        Eze E.   Lokonga A. S.
    • 69''
      0-1
      goal Eze E. (Olise M.)
    • 75''
       Norgaard C. (Phi thể thao)yellow_card
      0-1
    • 76''
        Janelt V.   Henry R.
      0-1
    • 76''
        Lewis-Potter K.   Hickey A.
      0-1
    • 80''
      0-1
        Ahamada N.   Olise M.
    • 80''
      0-1
        Edouard O.   Mateta J.
    • 82''
      0-1
        Richards C.   Mitchell T.
    • 84''
        Baptiste S.   Norgaard C.
      0-1
    • 90+6''
       Janelt V. (Mbeumo B.)goal
      1-1
    • Brentford vs Crystal Palace: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 20 Ajer K.
      26 Baptiste S.
      34 Cox M. (G)
      24 Damsgaard M.
      27 Janelt V.
      23 Lewis-Potter K.
      30 Roerslev Rasmussen M.
      9 Schade K.
      13 Zanka
      Ahamada N. 29
      Edouard O. 22
      Eze E. 10
      Hughes W. 19
      McArthur J. 18
      Milivojevic L. 4
      Richards C. 26
      Riedewald J. 44
      Whitworth J. (G) 41
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Frank T.
      Vieira P.
    • Brentford vs Crystal Palace: Số liệu thống kê

    • Brentford
      Crystal Palace
    • 2
      Corner Kicks
      6
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      4
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 12
      Shots
      10
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 6
      Off Target
      3
    •  
       
    • 1
      Blocked
      3
    •  
       
    • 10
      Free Kicks
      13
    •  
       
    • 58%
      Possession
      42%
    •  
       
    • 52%
      Possession (Half-Time)
      48%
    •  
       
    • 511
      Pass
      354
    •  
       
    • 82%
      Pass Success
      78%
    •  
       
    • 10
      Phạm lỗi
      8
    •  
       
    • 3
      Offsides
      2
    •  
       
    • 49
      Heads
      31
    •  
       
    • 24
      Head Success
      16
    •  
       
    • 3
      Saves
      4
    •  
       
    • 12
      Tackles
      15
    •  
       
    • 5
      Dribbles
      9
    •  
       
    • 32
      Throw ins
      11
    •  
       
    • 12
      Tackle Success
      15
    •  
       
    • 10
      Intercept
      14
    •  
       
    • 1
      Assists
      1
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 110
      Attack
      85
    •  
       
    • 72
      Dangerous Attack
      28
    •