Kết quả Brentford vs Newcastle United, 21h00 ngày 08/4

  • Vòng đấu: Vòng 30
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Brentford vs Newcastle United
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Brentford Community Stadium (London)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 7℃~8℃ / 45°F~46°F

Anh 2022-2023 » vòng 30

    • Brentford vs Newcastle United: Diễn biến chính

    • 30''
       Toney I. (Trượt phạt đền)penalty_off
      0-0
    • 45+1''
       Toney I. (Phạt đền)goal
      1-0
    • 46''
      1-0
        Wilson C.   Longstaff S.
    • 46''
      1-0
        Gordon A.   Murphy J.
    • 54''
      1-1
      own_goal Raya D. (Phản lưới)
    • 61''
      1-2
      goal Isak A. (Wilson C.)
    • 74''
        Mbeumo B.   Hickey A.
      1-2
    • 74''
        Baptiste S.   Dasilva J.
      1-2
    • 81''
        Janelt V.   Norgaard C.
      1-2
    • 82''
        Wissa Y.   Mee B.
      1-2
    • 87''
      1-2
      yellow_card Isak A. (Câu giờ)
    • 87''
      1-2
        Lascelles J.   Isak A.
    • 87''
      1-2
        Anderson E.   Willock J.
    • 90+5''
      1-2
        Ritchie M.   Gordon A.
    • Brentford vs Newcastle United: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 26 Baptiste S.
      24 Damsgaard M.
      14 Ghoddos S.
      27 Janelt V.
      19 Mbeumo B.
      30 Roerslev Rasmussen M.
      22 Strakosha T. (G)
      11 Wissa Y.
      13 Zanka
      Anderson E. 32
      Dubravka M. (G) 1
      Dummett P. 3
      Gordon A. 8
      Lascelles J. 6
      Manquillo J. 19
      Ritchie M. 11
      Targett M. 13
      Wilson C. 9
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Frank T.
      Howe E.
    • Brentford vs Newcastle United: Số liệu thống kê

    • Brentford
      Newcastle United
    • 6
      Corner Kicks
      5
    •  
       
    • 4
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 0
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 12
      Shots
      10
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 4
      Off Target
      4
    •  
       
    • 2
      Blocked
      2
    •  
       
    • 13
      Free Kicks
      12
    •  
       
    • 40%
      Possession
      60%
    •  
       
    • 36%
      Possession (Half-Time)
      64%
    •  
       
    • 270
      Pass
      412
    •  
       
    • 75%
      Pass Success
      83%
    •  
       
    • 10
      Phạm lỗi
      15
    •  
       
    • 2
      Offsides
      2
    •  
       
    • 49
      Heads
      37
    •  
       
    • 22
      Head Success
      21
    •  
       
    • 2
      Saves
      5
    •  
       
    • 16
      Tackles
      17
    •  
       
    • 7
      Dribbles
      6
    •  
       
    • 19
      Throw ins
      12
    •  
       
    • 16
      Tackle Success
      17
    •  
       
    • 6
      Intercept
      7
    •  
       
    • 0
      Assists
      1
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 77
      Attack
      105
    •  
       
    • 48
      Dangerous Attack
      44
    •