Kết quả Brentford vs Wolves, vòng 14 21h00 ngày 29/10

  • Vòng đấu: Vòng 14
    Mùa giải (Season): 2023
    Wolves 3 1
    ?
  • Thông tin trận đấu Brentford vs Wolves
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Brentford Community Stadium (London)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 13℃~14℃ / 55°F~57°F

Anh 2022-2023 » vòng 14

    • Brentford vs Wolves: Diễn biến chính

    • 37''
        Damsgaard M.   Jensen M.
      0-0
    • 41''
      0-0
        Moutinho J.   Matheus Nunes
    • 50''
       Mee B. (Mbeumo B.)goal
      1-0
    • 52''
      1-1
      goal Neves R. (Semedo N.)
    • 75''
        Lewis-Potter K.   Wissa Y.
      1-1
    • 80''
       Mbeumo B. (Kéo áo)yellow_card
      1-1
    • 83''
      1-1
        Guedes G.   Traore A.
    • 83''
        Onyeka F.   Dasilva J.
      1-1
    • 83''
        Roerslev Rasmussen M.   Ajer K.
      1-1
    • 83''
        Canos S.   Mbeumo B.
      1-1
    • 84''
      1-1
      yellow_card Neves R. (Lỗi thô bạo)
    • 86''
       Damsgaard M. (Lỗi thô bạo)yellow_card
      1-1
    • 90+3''
       Toney I. (Lỗi thô bạo)yellow_card
      1-1
    • 90+8''
      1-1
      red_card Costa D. (Lỗi thô bạo)
    • Brentford vs Wolves: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 7 Canos S.
      34 Cox M. (G)
      24 Damsgaard M.
      14 Ghoddos S.
      23 Lewis-Potter K.
      15 Onyeka F.
      30 Roerslev Rasmussen M.
      36 Yarmolyuk Y.
      13 Zanka
      Ait Nouri R. 3
      Campbell C. 77
      Guedes G. 17
      Hodge J. 59
      Hwang Hee-Chan 11
      Jonny 19
      Mosquera Y. 14
      Moutinho J. 28
      Sarkic M. (G) 13
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Frank T.
      Davis S.
    • Brentford vs Wolves: Số liệu thống kê

    • Brentford
      Wolves
    • 3
      Corner Kicks
      6
    •  
       
    • 0
      Corner Kicks (Half-Time)
      3
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 0
      Red Cards
      1
    •  
       
    • 12
      Shots
      14
    •  
       
    • 3
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 6
      Off Target
      7
    •  
       
    • 3
      Blocked
      3
    •  
       
    • 16
      Free Kicks
      10
    •  
       
    • 58%
      Possession
      42%
    •  
       
    • 59%
      Possession (Half-Time)
      41%
    •  
       
    • 413
      Pass
      291
    •  
       
    • 80%
      Pass Success
      77%
    •  
       
    • 10
      Phạm lỗi
      17
    •  
       
    • 0
      Offsides
      1
    •  
       
    • 27
      Heads
      29
    •  
       
    • 17
      Head Success
      11
    •  
       
    • 3
      Saves
      3
    •  
       
    • 20
      Tackles
      18
    •  
       
    • 7
      Dribbles
      6
    •  
       
    • 23
      Throw ins
      16
    •  
       
    • 20
      Tackle Success
      18
    •  
       
    • 5
      Intercept
      8
    •  
       
    • 1
      Assists
      1
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 81
      Attack
      85
    •  
       
    • 54
      Dangerous Attack
      38
    •