Kết quả Brescia vs Cittadella, vòng 8 20h00 ngày 08/10

  • Vòng đấu: Vòng 8
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Brescia vs Cittadella
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadio Mario Rigamonti (Brescia)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 17℃~18℃ / 63°F~64°F

Italia 2022-2023 » vòng 8

    • Brescia vs Cittadella: Diễn biến chính

    • 41''
      1-0
      yellow_card Lores I.
    • 44''
       Van de Looi T.yellow_card
      1-0
    • 51''
      1-0
      yellow_card Cassandro T.
    • 61''
      1-0
        Beretta G.   Pavan N.
    • 61''
      1-0
        Mattioli A.   Carriero G.
    • 67''
        Ndoj E.   Bertagnoli M.
      1-0
    • 67''
        Moreo S.   Benali A.
      1-0
    • 69''
      1-1
      goal Antonucci M. (Beretta G.)
    • 72''
      1-1
        Danzi A.   Antonucci M.
    • 72''
      1-1
        Magrassi A.   Asencio R.
    • 76''
        Viviani F.   Van de Looi T.
      1-1
    • 76''
        Olzer G.   Galazzi N.
      1-1
    • 76''
        Bianchi F.   Aye F.
      1-1
    • 79''
      1-1
      yellow_card Branca S.
    • 80''
      1-1
        Mazzocco D.   Lores I.
    • 90+2''
      1-1
      yellow_card Visentin S.
    • Brescia vs Cittadella: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 1 Andrenacci L. (G)
      24 Bianchi F.
      16 Garofalo V.
      3 Huard M.
      9 Moreo S.
      8 Ndoj E.
      27 Olzer G.
      7 Viviani F.
      Beretta G. 11
      Ciriello V. 19
      Danzi A. 72
      Del Fabro D. 5
      Embalo C. 7
      Felicioli G. 3
      Magrassi A. 99
      Manfrin F. (G) 1
      Maniero L. (G) 77
      Mattioli A. 18
      Mazzocco D. 8
      Perticone R. 2
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Clotet P.
      Gorini E.
    • Brescia vs Cittadella: Số liệu thống kê

    • Brescia
      Cittadella
    • 2
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 0
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      4
    •  
       
    • 6
      Shots
      7
    •  
       
    • 2
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 4
      Off Target
      3
    •  
       
    • 1
      Blocked
      1
    •  
       
    • 22
      Free Kicks
      19
    •  
       
    • 49%
      Possession
      51%
    •  
       
    • 52%
      Possession (Half-Time)
      48%
    •  
       
    • 340
      Pass
      339
    •  
       
    • 17
      Phạm lỗi
      19
    •  
       
    • 2
      Offsides
      1
    •  
       
    • 20
      Head Success
      28
    •  
       
    • 3
      Saves
      1
    •  
       
    • 12
      Tackles
      7
    •  
       
    • 2
      Dribbles
      5
    •  
       
    • 9
      Intercept
      5
    •  
       
    • 89
      Attack
      125
    •  
       
    • 21
      Dangerous Attack
      54
    •