Kết quả Brest vs Lille, vòng 18 01h00 ngày 12/1

  • Vòng đấu: Vòng 18
    Mùa giải (Season): 2023
    Lille 1
    ?
  • Thông tin trận đấu Brest vs Lille
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stade Francis-Le Blé (Brest)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 10℃~11℃ / 50°F~52°F

Pháp 2022-2023 » vòng 18

    • Brest vs Lille: Diễn biến chính

    • 74''
      0-0
        Gomes A.   Noom Quomah Baleba C.
    • 76''
        Slimani I.   Mounie S.
      0-0
    • 83''
      0-0
        Weah T.   Ounas A.
    • 88''
        Fadiga N.   Lala K.
      0-0
    • 88''
        Brassier L.   Duverne J.
      0-0
    • 89''
        Camblan A.   Honorat F.
      0-0
    • Brest vs Lille: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 97 Arconte T.
      1 Blazquez J. (G)
      3 Brassier L.
      11 Camblan A.
      4 Dari A.
      99 Fadiga N.
      22 Le Douaron J.
      8 Magnetti H.
      13 Slimani I.
      Alexsandro 4
      Bayo M. 27
      Gomes A. 28
      Jakubech A. (G) 16
      Jardim L. (G) 1
      Ramet S. 38
      Virginius A. 26
      Weah T. 22
      Zhegrova E. 23
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Roy E.
      Fonseca P.
    • Brest vs Lille: Số liệu thống kê

    • Brest
      Lille
    • 0
      Corner Kicks
      8
    •  
       
    • 0
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 0
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 5
      Shots
      11
    •  
       
    • 0
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 5
      Off Target
      4
    •  
       
    • 0
      Blocked
      3
    •  
       
    • 13
      Free Kicks
      15
    •  
       
    • 27%
      Possession
      73%
    •  
       
    • 26%
      Possession (Half-Time)
      74%
    •  
       
    • 263
      Pass
      688
    •  
       
    • 66%
      Pass Success
      88%
    •  
       
    • 15
      Phạm lỗi
      12
    •  
       
    • 0
      Offsides
      2
    •  
       
    • 28
      Heads
      30
    •  
       
    • 10
      Head Success
      19
    •  
       
    • 4
      Saves
      0
    •  
       
    • 21
      Tackles
      17
    •  
       
    • 3
      Dribbles
      7
    •  
       
    • 25
      Throw ins
      14
    •  
       
    • 1
      Hit The Post
      0
    •  
       
    • 21
      Tackle Success
      17
    •  
       
    • 16
      Intercept
      11
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 71
      Attack
      161
    •  
       
    • 20
      Dangerous Attack
      68
    •