Kết quả Brest vs Montpellier, vòng 4 20h00 ngày 28/8

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Giải Thưởng 900TR Mỗi Lô
- Khuyến Mãi Nạp Vô Tận

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Brest 1
    ?
    Vòng đấu: Vòng 4
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Brest vs Montpellier
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stade Francis-Le Blé (Brest)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 24℃~25℃ / 75°F~77°F

Pháp 2022-2023 » vòng 4

    • Brest vs Montpellier: Diễn biến chính

    • 11''
      0-3
      goal Khazri W. (Sacko F.)
    • 25''
      0-4
      goal Cozza N.
    • 31''
      0-5
      goal Wahi E. (Maouassa F.)
    • 46''
        Slimani I.   Le Douaron J.
      0-5
    • 46''
        Camara M.   Brassier L.
      0-5
    • 46''
        Honorat F.   Magnetti H.
      0-5
    • 50''
       Lees-Melou P. (Lỗi thô bạo)red_card
      0-5
    • 54''
      0-5
        Germain V.   Khazri W.
    • 55''
      0-5
        Esteve M.   Cozza N.
    • 62''
      0-5
      yellow_card Nordin A. (Lỗi thô bạo)
    • 64''
      0-6
      goal Germain V. (Sainte-Luce T.)
    • 68''
        Dembele K.   Belaili Y.
      0-6
    • 68''
      0-6
        Souquet A.   Maouassa F.
    • 68''
      0-6
        Leroy L.   Nordin A.
    • 71''
      0-6
      yellow_card Leroy L. (Lỗi thô bạo)
    • 80''
      0-6
        Makouana B.   Wahi E.
    • 84''
      0-7
      goal Germain V. (Sacko F.)
    • 85''
        Uronen J.   Pereira Lage M.
      0-7
    • Brest vs Montpellier: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 1 Blazquez J. (G)
      45 Camara M.
      33 Camblan A.
      14 Cardona I.
      18 Dembele K.
      9 Honorat F.
      28 Mbock H.
      13 Slimani I.
      21 Uronen J.
      Allix T. 37
      Carvalho M. (G) 30
      Esteve M. 14
      Germain V. 9
      Leroy L. 18
      Loubatieres M. 34
      Makouana B. 28
      Souquet A. 2
      Tchato E. 29
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Der Zakarian M.
      Dall'Oglio O.
    • Brest vs Montpellier: Số liệu thống kê

    • Brest
      Montpellier
    • 5
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 4
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 0
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 1
      Red Cards
      0
    •  
       
    • 6
      Shots
      14
    •  
       
    • 0
      Shots On Goal
      8
    •  
       
    • 3
      Off Target
      4
    •  
       
    • 3
      Blocked
      2
    •  
       
    • 17
      Free Kicks
      16
    •  
       
    • 52%
      Possession
      48%
    •  
       
    • 61%
      Possession (Half-Time)
      39%
    •  
       
    • 379
      Pass
      357
    •  
       
    • 80%
      Pass Success
      79%
    •  
       
    • 15
      Phạm lỗi
      16
    •  
       
    • 1
      Offsides
      1
    •  
       
    • 28
      Heads
      28
    •  
       
    • 15
      Head Success
      13
    •  
       
    • 1
      Saves
      0
    •  
       
    • 10
      Tackles
      18
    •  
       
    • 2
      Dribbles
      6
    •  
       
    • 22
      Throw ins
      22
    •  
       
    • 0
      Hit The Post
      1
    •  
       
    • 10
      Tackle Success
      17
    •  
       
    • 10
      Intercept
      6
    •  
       
    • 0
      Assists
      6
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 98
      Attack
      69
    •  
       
    • 48
      Dangerous Attack
      25
    •