Kết quả Brest vs Nice, vòng 31 20h00 ngày 16/4

  • Brest 1
    ?
    Vòng đấu: Vòng 31
    Mùa giải (Season): 2023
    Nice 3
    ?
  • Thông tin trận đấu Brest vs Nice
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stade Francis-Le Blé (Brest)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 10℃~11℃ / 50°F~52°F

Pháp 2022-2023 » vòng 31

    • Brest vs Nice: Diễn biến chính

    • 46''
      1-0
        Moffi T.   Amraoui A.
    • 58''
       Magnetti H. (Ngáng chân)yellow_card
      1-0
    • 60''
      1-0
        Boudaoui H.   Thuram K.
    • 60''
      1-0
        Laborde G.   Brahimi B.
    • 60''
      1-0
        Todibo J.   Dante
    • 66''
        Camara M.   Del Castillo R.
      1-0
    • 76''
      1-0
      yellow_card Boudaoui H. (Kéo áo)
    • 78''
        Pereira Lage M.   Le Douaron J.
      1-0
    • 79''
        Lemarechal F.   Magnetti H.
      1-0
    • 79''
        Locko B.   Duverne J.
      1-0
    • 80''
      1-0
        Bryan J.   Bouanani B.
    • 85''
      1-0
      yellow_card Bryan J. (Lỗi thô bạo)
    • Brest vs Nice: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 1 Blazquez J. (G)
      45 Camara M.
      4 Dari A.
      17 Elis A.
      99 Fadiga N.
      23 Herelle C.
      37 Lemarechal F.
      28 Locko B.
      29 Pereira Lage M.
      Boudaoui H. 28
      Bryan J. 15
      Bulka M. (G) 90
      Laborde G. 24
      Louchet T. 32
      Moffi T. 9
      Nahounou Y. 34
      Todibo J. 25
      Trinker T. 31
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Roy E.
      Digard D.
    • Brest vs Nice: Số liệu thống kê

    • Brest
      Nice
    • 3
      Corner Kicks
      5
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 14
      Shots
      12
    •  
       
    • 3
      Shots On Goal
      6
    •  
       
    • 5
      Off Target
      4
    •  
       
    • 6
      Blocked
      2
    •  
       
    • 15
      Free Kicks
      15
    •  
       
    • 51%
      Possession
      49%
    •  
       
    • 53%
      Possession (Half-Time)
      47%
    •  
       
    • 453
      Pass
      433
    •  
       
    • 81%
      Pass Success
      82%
    •  
       
    • 15
      Phạm lỗi
      14
    •  
       
    • 2
      Offsides
      1
    •  
       
    • 40
      Heads
      20
    •  
       
    • 19
      Head Success
      11
    •  
       
    • 6
      Saves
      2
    •  
       
    • 20
      Tackles
      20
    •  
       
    • 4
      Dribbles
      13
    •  
       
    • 19
      Throw ins
      19
    •  
       
    • 20
      Tackle Success
      20
    •  
       
    • 9
      Intercept
      13
    •  
       
    • 1
      Assists
      0
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 112
      Attack
      74
    •  
       
    • 49
      Dangerous Attack
      16
    •