Kết quả Brest vs Rennes, vòng 38 02h00 ngày 04/6

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Giải Thưởng 900TR Mỗi Lô
- Khuyến Mãi Nạp Vô Tận

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Brest 2
    ?
    Vòng đấu: Vòng 38
    Mùa giải (Season): 2023
    Rennes 4
    ?
  • Thông tin trận đấu Brest vs Rennes
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stade Francis-Le Blé (Brest)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 18℃~19℃ / 64°F~66°F

Pháp 2022-2023 » vòng 38

    • Brest vs Rennes: Diễn biến chính

    • 42''
       Magnetti H. (Đánh nhau)yellow_card
      1-1
    • 42''
      1-1
      yellow_card Gouiri A. (Đánh nhau)
    • 45+1''
       Lees-Melou P. (Lỗi thô bạo)yellow_card
      1-1
    • 45+3''
      1-2
      goal Bourigeaud B. (Phạt đền)
    • 62''
        Camara M.   Magnetti H.
      1-2
    • 75''
        Pereira Lage M.   Del Castillo R.
      1-2
    • 75''
        Dembele K.   Le Douaron J.
      1-2
    • 75''
        Locko B.   Duverne J.
      1-2
    • 79''
      1-2
        Meling B.   Belocian J.
    • 82''
      1-2
      yellow_card Meling B. (Kéo áo)
    • 85''
      1-2
      yellow_card Bourigeaud B. (Lỗi)
    • 86''
      1-2
        Kalimuendo A.   Doku J.
    • 86''
      1-2
        Assignon L.   Traore H.
    • 87''
        Lemarechal F.   Belkebla H.
      1-2
    • 87''
      1-2
        Doue D.   Toko Ekambi K.
    • 89''
      1-2
        Ugochukwu C.   Bourigeaud B.
    • 90+4''
      1-2
      yellow_card Alemdar D. (Câu giờ)
    • Brest vs Rennes: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 45 Camara M.
      30 Coudert G. (G)
      4 Dari A.
      18 Dembele K.
      17 Elis A.
      23 Herelle C.
      37 Lemarechal F.
      28 Locko B.
      29 Pereira Lage M.
      Assignon L. 22
      Damergy E. (G) 40
      Doue D. 33
      Doue G. 31
      Kalimuendo A. 9
      Meling B. 25
      Salah I. 34
      Tait F. 20
      Ugochukwu C. 6
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Roy E.
      Genesio B.
    • Brest vs Rennes: Số liệu thống kê

    • Brest
      Rennes
    • 3
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 0
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      4
    •  
       
    • 14
      Shots
      12
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 9
      Off Target
      9
    •  
       
    • 15
      Free Kicks
      13
    •  
       
    • 52%
      Possession
      48%
    •  
       
    • 44%
      Possession (Half-Time)
      56%
    •  
       
    • 403
      Pass
      373
    •  
       
    • 80%
      Pass Success
      78%
    •  
       
    • 10
      Phạm lỗi
      14
    •  
       
    • 2
      Offsides
      2
    •  
       
    • 37
      Heads
      41
    •  
       
    • 19
      Head Success
      20
    •  
       
    • 1
      Saves
      4
    •  
       
    • 10
      Tackles
      14
    •  
       
    • 9
      Dribbles
      11
    •  
       
    • 17
      Throw ins
      14
    •  
       
    • 10
      Tackle Success
      14
    •  
       
    • 15
      Intercept
      9
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 89
      Attack
      108
    •  
       
    • 56
      Dangerous Attack
      30
    •