Kết quả Brest vs Troyes, vòng 15 21h00 ngày 13/11

  • Brest 3
    ?
    Vòng đấu: Vòng 15
    Mùa giải (Season): 2023
    Troyes 2 1
    ?
  • Thông tin trận đấu Brest vs Troyes
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stade Francis-Le Blé (Brest)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 16℃~17℃ / 61°F~63°F

Pháp 2022-2023 » vòng 15

    • Brest vs Troyes: Diễn biến chính

    • 55''
       Del Castillo R. (Phạt đền)goal
      1-0
    • 60''
      1-1
      own_goal Chardonnet B. (Phản lưới)
    • 65''
      1-1
        Odobert W.   Ripart R.
    • 68''
        Mounie S.   Pereira Lage M.
      1-1
    • 68''
        Herelle C.   Fadiga N.
      1-1
    • 77''
       Mounie S. (Phạt đền)goal
      2-1
    • 78''
        Belkebla H.   Camara M.
      2-1
    • 79''
      2-1
        Dingome T.   Larouci Y.
    • 80''
      2-1
      red_card Balde M. (Phi thể thao)
    • 80''
       Herelle C. (Phi thể thao)yellow_card
      2-1
    • 84''
        Le Douaron J.   Slimani I.
      2-1
    • 84''
        Dembele K.   Del Castillo R.
      2-1
    • 85''
      2-1
        Ugbo I.   Rony Lopes
    • 86''
       Chardonnet B. (Lỗi thô bạo)yellow_card
      2-1
    • 89''
       Bizot M. (Câu giờ)yellow_card
      2-1
    • Brest vs Troyes: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 97 Arconte T.
      7 Belkebla H.
      1 Blazquez J. (G)
      14 Cardona I.
      18 Dembele K.
      23 Herelle C.
      22 Le Douaron J.
      8 Magnetti H.
      15 Mounie S.
      Dingome T. 5
      Michel C. (G) 33
      Moreno M. 21
      Odobert W. 29
      Palaversa A. 15
      Porozo J. 2
      Rami A. 23
      Ugbo I. 9
      Yade P. N. 26
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Grougi B.
      Robin C.
    • Brest vs Troyes: Số liệu thống kê

    • Brest
      Troyes
    • 5
      Corner Kicks
      5
    •  
       
    • 4
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 0
      Red Cards
      1
    •  
       
    • 15
      Shots
      8
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 9
      Off Target
      5
    •  
       
    • 1
      Blocked
      1
    •  
       
    • 12
      Free Kicks
      15
    •  
       
    • 53%
      Possession
      47%
    •  
       
    • 53%
      Possession (Half-Time)
      47%
    •  
       
    • 430
      Pass
      375
    •  
       
    • 83%
      Pass Success
      79%
    •  
       
    • 13
      Phạm lỗi
      12
    •  
       
    • 2
      Offsides
      2
    •  
       
    • 24
      Heads
      18
    •  
       
    • 11
      Head Success
      10
    •  
       
    • 1
      Saves
      3
    •  
       
    • 17
      Tackles
      18
    •  
       
    • 3
      Dribbles
      3
    •  
       
    • 14
      Throw ins
      13
    •  
       
    • 17
      Tackle Success
      18
    •  
       
    • 11
      Intercept
      10
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 104
      Attack
      67
    •  
       
    • 45
      Dangerous Attack
      34
    •