Kết quả Brighton & Hove Albion vs Arsenal, 22h00 ngày 31/12

  • Vòng đấu: Vòng 18
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Brighton & Hove Albion vs Arsenal
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Amex Stadium (Brighton)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 11℃~12℃ / 52°F~54°F

Anh 2022-2023 » vòng 18

    • Brighton & Hove Albion vs Arsenal: Diễn biến chính

    • 45''
       Gilmour B. (Ngáng chân)yellow_card
      0-2
    • 45+1''
      0-2
      yellow_card Gabriel Magalhaes (Phi thể thao)
    • 45+2''
      0-2
      yellow_card Partey T. (Ngáng chân)
    • 47''
      0-3
      goal Nketiah E.
    • 54''
      0-3
      yellow_card Saka B. (Ngáng chân)
    • 57''
       March S. (Ngáng chân)yellow_card
      0-3
    • 60''
      0-3
        Tomiyasu T.   White B.
    • 60''
      0-3
        Tierney K.   Zinchenko O.
    • 60''
        Ferguson E.   Trossard L.
      0-3
    • 61''
        Sarmiento J.   Lallana A.
      0-3
    • 65''
       Mitoma K. (Gross P.)goal
      1-3
    • 71''
      1-4
      goal Martinelli G. (Odegaard M.)
    • 74''
      1-4
        Elneny M.   Partey T.
    • 76''
        Enciso J.   March S.
      1-4
    • 77''
       Ferguson E.goal
      2-4
    • 81''
       Sarmiento J. (Ngã vờ)yellow_card
      2-4
    • 87''
      2-4
        Holding R.   Odegaard M.
    • Brighton & Hove Albion vs Arsenal: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 20 Enciso J.
      28 Ferguson E.
      71 Hinshelwood J.
      49 Moran A.
      19 Sarmiento J.
      23 Steele J. (G)
      43 Turns E.
      29 van Hecke J. P.
      34 Veltman J.
      Cedric 17
      Elneny M. 25
      Holding R. 16
      Lokonga A. S. 23
      Marquinhos 27
      Tierney K. 3
      Tomiyasu T. 18
      Turner M. (G) 30
      Vieira F. 21
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • De Zerbi R.
      Arteta M.
    • Brighton & Hove Albion vs Arsenal: Số liệu thống kê

    • Brighton & Hove Albion
      Arsenal
    • 7
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      4
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 9
      Shots
      14
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      7
    •  
       
    • 2
      Off Target
      3
    •  
       
    • 2
      Blocked
      4
    •  
       
    • 10
      Free Kicks
      11
    •  
       
    • 67%
      Possession
      33%
    •  
       
    • 67%
      Possession (Half-Time)
      33%
    •  
       
    • 597
      Pass
      286
    •  
       
    • 88%
      Pass Success
      73%
    •  
       
    • 7
      Phạm lỗi
      11
    •  
       
    • 5
      Offsides
      0
    •  
       
    • 20
      Heads
      20
    •  
       
    • 12
      Head Success
      8
    •  
       
    • 3
      Saves
      3
    •  
       
    • 8
      Tackles
      18
    •  
       
    • 1
      Dribbles
      5
    •  
       
    • 26
      Throw ins
      13
    •  
       
    • 8
      Tackle Success
      18
    •  
       
    • 9
      Intercept
      10
    •  
       
    • 1
      Assists
      1
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 98
      Attack
      72
    •  
       
    • 49
      Dangerous Attack
      36
    •