Kết quả Brighton & Hove Albion vs Aston Villa, 22h00 ngày 12/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Giải Thưởng 900TR Mỗi Lô
- Khuyến Mãi Nạp Vô Tận

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng 16
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Brighton & Hove Albion vs Aston Villa
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Amex Stadium (Brighton)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 14℃~15℃ / 57°F~59°F

Anh 2022-2023 » vòng 16

    • Brighton & Hove Albion vs Aston Villa: Diễn biến chính

    • 20''
      1-1
      goal Ings D. (Phạt đền)
    • 26''
      1-1
      yellow_card Mings T. (Kéo áo)
    • 54''
      1-2
      goal Ings D. (Douglas Luiz)
    • 57''
       Caicedo M. (Ngáng chân)yellow_card
      1-2
    • 59''
        Undav D.   Welbeck D.
      1-2
    • 59''
        Veltman J.   Enciso J.
      1-2
    • 68''
      1-2
        Young A.   Ramsey J.
    • 74''
      1-2
        Bailey L.   Buendia E.
    • 79''
      1-2
      yellow_card Cash M. (Lỗi)
    • 80''
      1-2
      yellow_card Bailey L. (Lỗi)
    • 81''
        Lamptey T.   Estupinan P.
      1-2
    • 82''
      1-2
        Dendoncker L.   Douglas Luiz
    • 82''
      1-2
        Augustinsson L.   Digne L.
    • 83''
      1-2
        Archer C.   Ings D.
    • 84''
      1-2
      yellow_card Young A. (Ngáng chân)
    • 85''
      1-2
      yellow_card Kamara B. (Lỗi)
    • 90+8''
      1-2
      yellow_card Martinez E. (Câu giờ)
    • 90+8''
      1-2
      yellow_card McGinn J. (Phi thể thao)
    • Brighton & Hove Albion vs Aston Villa: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 20 Enciso J.
      28 Ferguson E.
      27 Gilmour B.
      2 Lamptey T.
      23 Steele J. (G)
      43 Turns E.
      21 Undav D.
      29 van Hecke J. P.
      34 Veltman J.
      Archer C. 35
      Augustinsson L. 17
      Bailey L. 31
      Bednarek J. 20
      Chambers C. 16
      Dendoncker L. 32
      Olsen R. (G) 25
      Sanson M. 8
      Young A. 18
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • De Zerbi R.
      Emery U.
    • Brighton & Hove Albion vs Aston Villa: Số liệu thống kê

    • Brighton & Hove Albion
      Aston Villa
    • 11
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 8
      Corner Kicks (Half-Time)
      3
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      7
    •  
       
    • 7
      Shots
      8
    •  
       
    • 2
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 1
      Off Target
      3
    •  
       
    • 4
      Blocked
      3
    •  
       
    • 11
      Free Kicks
      15
    •  
       
    • 65%
      Possession
      35%
    •  
       
    • 57%
      Possession (Half-Time)
      43%
    •  
       
    • 526
      Pass
      293
    •  
       
    • 86%
      Pass Success
      72%
    •  
       
    • 14
      Phạm lỗi
      11
    •  
       
    • 3
      Offsides
      1
    •  
       
    • 17
      Heads
      19
    •  
       
    • 10
      Head Success
      8
    •  
       
    • 0
      Saves
      1
    •  
       
    • 14
      Tackles
      23
    •  
       
    • 3
      Dribbles
      5
    •  
       
    • 27
      Throw ins
      20
    •  
       
    • 0
      Hit The Post
      1
    •  
       
    • 14
      Tackle Success
      23
    •  
       
    • 15
      Intercept
      9
    •  
       
    • 0
      Assists
      1
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 120
      Attack
      58
    •  
       
    • 66
      Dangerous Attack
      21
    •