Kết quả Brighton & Hove Albion vs Liverpool, 22h00 ngày 14/1

  • Vòng đấu: Vòng 20
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Brighton & Hove Albion vs Liverpool
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Amex Stadium (Brighton)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 10℃~11℃ / 50°F~52°F

Anh 2022-2023 » vòng 20

    • Brighton & Hove Albion vs Liverpool: Diễn biến chính

    • 30''
      0-0
      yellow_card Henderson J. (Ngáng chân)
    • 47''
       March S. (Mitoma K.)goal
      1-0
    • 53''
       March S. (Ferguson E.)goal
      2-0
    • 65''
      2-0
      yellow_card Alexander-Arnold T. (Ngáng chân)
    • 66''
        Welbeck D.   Ferguson E.
      2-0
    • 66''
        Veltman J.   Lallana A.
      2-0
    • 69''
      2-0
        Doak B.   Fabinho
    • 69''
      2-0
        Keita N.   Henderson J.
    • 69''
      2-0
        Gomez J.   Matip J.
    • 69''
      2-0
        Elliott H.   Oxlade-Chamberlain A.
    • 82''
       Welbeck D. (March S.)goal
      3-0
    • 83''
        Sarmiento J.   Mac Allister A.
      3-0
    • 90+1''
        Lamptey T.   Mitoma K.
      3-0
    • 90+1''
        Webster A.   Dunk L.
      3-0
    • Brighton & Hove Albion vs Liverpool: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 27 Gilmour B.
      2 Lamptey T.
      19 Sarmiento J.
      23 Steele J. (G)
      21 Undav D.
      29 van Hecke J. P.
      34 Veltman J.
      4 Webster A.
      18 Welbeck D.
      Carvalho F. 28
      Doak B. 50
      Elliott H. 19
      Gomez J. 2
      Jones C. 17
      Keita N. 8
      Kelleher C. (G) 62
      Milner J. 7
      Tsimikas K. 21
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • De Zerbi R.
      Klopp J.
    • Brighton & Hove Albion vs Liverpool: Số liệu thống kê

    • Brighton & Hove Albion
      Liverpool
    • 7
      Corner Kicks
      1
    •  
       
    • 4
      Corner Kicks (Half-Time)
      0
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 16
      Shots
      6
    •  
       
    • 9
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 3
      Off Target
      3
    •  
       
    • 4
      Blocked
      1
    •  
       
    • 13
      Free Kicks
      13
    •  
       
    • 62%
      Possession
      38%
    •  
       
    • 64%
      Possession (Half-Time)
      36%
    •  
       
    • 635
      Pass
      389
    •  
       
    • 88%
      Pass Success
      82%
    •  
       
    • 8
      Phạm lỗi
      15
    •  
       
    • 4
      Offsides
      2
    •  
       
    • 11
      Heads
      11
    •  
       
    • 6
      Head Success
      5
    •  
       
    • 2
      Saves
      6
    •  
       
    • 15
      Tackles
      19
    •  
       
    • 7
      Dribbles
      4
    •  
       
    • 20
      Throw ins
      13
    •  
       
    • 15
      Tackle Success
      19
    •  
       
    • 7
      Intercept
      15
    •  
       
    • 2
      Assists
      0
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 78
      Attack
      70
    •  
       
    • 56
      Dangerous Attack
      22
    •