Kết quả Brighton & Hove Albion vs Wolves, 21h00 ngày 29/4

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Giải Thưởng 900TR Mỗi Lô
- Khuyến Mãi Nạp Vô Tận

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng 34
    Mùa giải (Season): 2023
    Wolves 1
    ?
  • Thông tin trận đấu Brighton & Hove Albion vs Wolves
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Amex Stadium (Brighton)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 11℃~12℃ / 52°F~54°F

Anh 2022-2023 » vòng 34

    • Brighton & Hove Albion vs Wolves: Diễn biến chính

    • 26''
       Gross P. (Enciso J.)goal
      3-0
    • 39''
       Welbeck D. (Estupinan P.)goal
      4-0
    • 45+1''
      4-0
        Podence D.   Semedo N.
    • 45+5''
       Veltman J. (Lỗi thô bạo)yellow_card
      4-0
    • 46''
      4-0
        Toti   Joao Gomes
    • 46''
      4-0
        Hwang Hee-Chan   Dawson C.
    • 46''
      4-0
        Collins N.   Costa D.
    • 48''
       Welbeck D.goal
      5-0
    • 56''
        Mitoma K.   Welbeck D.
      5-0
    • 56''
        Buonanotte F.   March S.
      5-0
    • 65''
        Mac Allister A.   Enciso J.
      5-0
    • 65''
        Caicedo M.   Veltman J.
      5-0
    • 66''
       Undav D.goal
      6-0
    • 80''
        Ayari Y.   Undav D.
      6-0
    • 83''
      6-0
        Traore A.   Neto P.
    • 90+1''
      6-0
      yellow_card Traore A. (Cùi trỏ)
    • Brighton & Hove Albion vs Wolves: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 26 Ayari Y.
      40 Buonanotte F.
      25 Caicedo M.
      6 Colwill L.
      10 Mac Allister A.
      22 Mitoma K.
      42 Offiah O.
      1 Sanchez R. (G)
      29 van Hecke J. P.
      Bentley D. (G) 25
      Collins N. 4
      Cunha M. 12
      Hwang Hee-Chan 11
      Moutinho J. 28
      Podence D. 10
      Sarabia P. 21
      Toti 24
      Traore A. 37
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • De Zerbi R.
      Lopetegui J.
    • Brighton & Hove Albion vs Wolves: Số liệu thống kê

    • Brighton & Hove Albion
      Wolves
    • 2
      Corner Kicks
      5
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 22
      Shots
      10
    •  
       
    • 8
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 7
      Off Target
      5
    •  
       
    • 7
      Blocked
      3
    •  
       
    • 57%
      Possession
      43%
    •  
       
    • 52%
      Possession (Half-Time)
      48%
    •  
       
    • 504
      Pass
      361
    •  
       
    • 88%
      Pass Success
      81%
    •  
       
    • 14
      Phạm lỗi
      11
    •  
       
    • 2
      Offsides
      0
    •  
       
    • 11
      Heads
      9
    •  
       
    • 9
      Head Success
      1
    •  
       
    • 2
      Saves
      3
    •  
       
    • 15
      Tackles
      15
    •  
       
    • 7
      Dribbles
      9
    •  
       
    • 9
      Throw ins
      14
    •  
       
    • 1
      Hit The Post
      0
    •  
       
    • 15
      Tackle Success
      16
    •  
       
    • 9
      Intercept
      10
    •  
       
    • 4
      Assists
      0
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 92
      Attack
      69
    •  
       
    • 49
      Dangerous Attack
      36
    •