Kết quả Bristol City vs Millwall, 21h00 ngày 15/10

  • Vòng đấu: Vòng 15
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Bristol City vs Millwall
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Ashton Gate Stadium (Bristol)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 11℃~12℃ / 52°F~54°F

Anh 2022-2023 » vòng 15

    • Bristol City vs Millwall: Diễn biến chính

    • 53''
       Semenyo A. (Phi thể thao)yellow_card
      0-1
    • 53''
      0-1
      yellow_card Cooper J. (Phi thể thao)
    • 57''
      0-1
      yellow_card Wallace M. (Ngáng chân)
    • 61''
        Martin C.   Conway T.
      0-1
    • 61''
      0-1
        Styles C.   Wallace M.
    • 61''
      0-1
        Honeyman G.   Burey T.
    • 61''
        Wells N.   Klose T.
      0-1
    • 61''
        Kalas T.   Sykes M.
      0-1
    • 66''
        Pring C.   Dasilva J.
      0-1
    • 71''
       Cooper J. (Phản lưới)own_goal
      1-1
    • 76''
      1-2
      goal Flemming Z.
    • 77''
      1-2
        Afobe B.   Bradshaw T.
    • 87''
      1-2
        Evans G.   Flemming Z.
    • 88''
      1-2
        Shackleton J.   Voglsammer A.
    • 90+1''
      1-2
      yellow_card McNamara D. (Lỗi)
    • 90+2''
        Kadji D.   Vyner Z.
      1-2
    • 90+6''
      1-2
      penalty_off Afobe B. (Trượt phạt đền)
    • Bristol City vs Millwall: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 1 Bentley D. (G)
      27 Kadji D.
      22 Kalas T.
      10 King A.
      9 Martin C.
      16 Pring C.
      21 Wells N.
      Afobe B. 7
      Bennett M. 20
      Bialkowski B. (G) 33
      Evans G. 6
      Honeyman G. 39
      Shackleton J. 16
      Styles C. 17
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Pearson N.
      Rowett G.
    • Bristol City vs Millwall: Số liệu thống kê

    • Bristol City
      Millwall
    • 0
      Corner Kicks
      6
    •  
       
    • 0
      Corner Kicks (Half-Time)
      3
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 9
      Shots
      16
    •  
       
    • 1
      Shots On Goal
      7
    •  
       
    • 5
      Off Target
      3
    •  
       
    • 3
      Blocked
      6
    •  
       
    • 7
      Free Kicks
      4
    •  
       
    • 56%
      Possession
      44%
    •  
       
    • 49%
      Possession (Half-Time)
      51%
    •  
       
    • 398
      Pass
      301
    •  
       
    • 70%
      Pass Success
      65%
    •  
       
    • 10
      Phạm lỗi
      11
    •  
       
    • 1
      Offsides
      3
    •  
       
    • 56
      Heads
      56
    •  
       
    • 38
      Head Success
      18
    •  
       
    • 4
      Saves
      1
    •  
       
    • 15
      Tackles
      11
    •  
       
    • 1
      Dribbles
      3
    •  
       
    • 27
      Throw ins
      22
    •  
       
    • 15
      Tackle Success
      11
    •  
       
    • 5
      Intercept
      14
    •  
       
    • 97
      Attack
      100
    •  
       
    • 32
      Dangerous Attack
      42
    •