Kết quả Bristol Rovers vs Ipswich, 02h45 ngày 15/2

  • Vòng đấu: Vòng 32
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Bristol Rovers vs Ipswich
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Memorial Stadium (Bristol)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 9℃~10℃ / 48°F~50°F

Anh 2022-2023 » vòng 32

    • Bristol Rovers vs Ipswich: Diễn biến chính

    • 75''
      0-0
        Chaplin C.   Davis L.
    • 75''
      0-0
        Hirst G.   Harness M.
    • 75''
      0-0
        Clarke H.   Ladapo F.
    • 76''
        Hoole L.   Bogarde L.
      0-0
    • 76''
        Coburn J.   Anderson H.
      0-0
    • 86''
      0-0
      yellow_card Clarke H.
    • Bristol Rovers vs Ipswich: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 40 Coburn J.
      30 Hoole L.
      32 Jaakkola A. (G)
      34 Lawrence J.
      11 MacDonald C.
      9 Marquis J.
      23 McCormick L.
      Broadhead N. 33
      Chaplin C. 10
      Clarke H. 34
      Edwards K. 29
      Hirst G. 27
      Hladky V. (G) 31
      Jackson K. 19
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Barton J.
      McKenna K.
    • Bristol Rovers vs Ipswich: Số liệu thống kê

    • Bristol Rovers
      Ipswich
    • 6
      Corner Kicks
      10
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      4
    •  
       
    • 0
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 9
      Shots
      21
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      7
    •  
       
    • 3
      Off Target
      10
    •  
       
    • 2
      Blocked
      4
    •  
       
    • 12
      Free Kicks
      7
    •  
       
    • 34%
      Possession
      66%
    •  
       
    • 35%
      Possession (Half-Time)
      65%
    •  
       
    • 296
      Pass
      559
    •  
       
    • 64%
      Pass Success
      81%
    •  
       
    • 6
      Phạm lỗi
      11
    •  
       
    • 1
      Offsides
      2
    •  
       
    • 35
      Heads
      31
    •  
       
    • 12
      Head Success
      21
    •  
       
    • 7
      Saves
      4
    •  
       
    • 16
      Tackles
      17
    •  
       
    • 8
      Dribbles
      8
    •  
       
    • 15
      Throw ins
      25
    •  
       
    • 16
      Tackle Success
      17
    •  
       
    • 16
      Intercept
      2
    •  
       
    • 90
      Attack
      105
    •  
       
    • 39
      Dangerous Attack
      75
    •