Kết quả Brno vs Banik Ostrava, vòng 20 23h00 ngày 18/2

  • Brno 3
    ?
    Vòng đấu: Vòng 20
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Brno vs Banik Ostrava
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: ADAX INVEST Arena (Brno)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 9℃~10℃ / 48°F~50°F

Séc 2022-2023 » vòng 20

    • Brno vs Banik Ostrava: Diễn biến chính

    • 56''
       Endl L. (Ngáng chân)yellow_card
      1-0
    • 57''
      1-0
      yellow_card Plavsic S. (Ngáng chân)
    • 61''
      1-0
        Tijani M.   Boula J.
    • 63''
      1-0
      yellow_card Juroska J. (Lỗi thô bạo)
    • 65''
       Reznicek J.goal
      2-0
    • 66''
      2-0
        Sin M.   Buchta D.
    • 66''
      2-0
        Jaron P.   Cadu
    • 78''
        Pachlopnik O.   Alli W. M.
      2-0
    • 78''
        Rogozan L.   Sevcik M.
      2-0
    • 78''
        Blecha F.   Hladik J.
      2-0
    • 80''
      2-1
      goal Sin M. (Fleisman J.)
    • 84''
       Berkovec M. (Câu giờ)yellow_card
      2-1
    • 90''
       Sural J. (Ngáng chân)yellow_card
      2-1
    • 90+4''
      2-1
      yellow_card Fleisman J. (Lỗi thô bạo)
    • 90+4''
        Hlavica J.   Texl J.
      2-1
    • Brno vs Banik Ostrava: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 21 Blecha F.
      10 Falta S.
      4 Hlavica J.
      22 Hrabina M.
      40 Hruby V. (G)
      16 Matejov R.
      25 Necas J.
      7 Pachlopnik O.
      8 Rogozan L.
      15 Sterba J.
      Bitri E. 96
      Hruby M. (G) 1
      Jaron P. 14
      Letacek J. (G) 30
      Miskovic R. 18
      Sanneh M. 3
      Sehic E. 33
      Sin M. 10
      Tijani M. 26
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Dostalek R.
      Hapal P.
    • Brno vs Banik Ostrava: Số liệu thống kê

    • Brno
      Banik Ostrava
    • 2
      Corner Kicks
      13
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      3
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      4
    •  
       
    • 9
      Shots
      16
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      6
    •  
       
    • 4
      Off Target
      10
    •  
       
    • 3
      Blocked
      4
    •  
       
    • 14
      Free Kicks
      11
    •  
       
    • 43%
      Possession
      57%
    •  
       
    • 55%
      Possession (Half-Time)
      45%
    •  
       
    • 10
      Phạm lỗi
      13
    •  
       
    • 2
      Offsides
      0
    •  
       
    • 5
      Saves
      3
    •  
       
    • 24
      Throw ins
      35
    •  
       
    • 121
      Attack
      153
    •  
       
    • 62
      Dangerous Attack
      127
    •