Kết quả Brno vs Ceske Budejovice, 22h00 ngày 26/4

  • Brno 1
    ?
    Vòng đấu: Vòng 29
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Brno vs Ceske Budejovice
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: ADAX INVEST Arena (Brno)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 10℃~11℃ / 50°F~52°F

Séc 2022-2023 » vòng 29

    • Brno vs Ceske Budejovice: Diễn biến chính

    • 38''
       Reznicek J. (Cùi trỏ)yellow_card
      1-0
    • 63''
      1-0
      yellow_card Penner N. (Lỗi)
    • 64''
      1-0
        Zajic T.   Cavos P.
    • 64''
      1-0
        Sluka B.   Cmelik L.
    • 74''
        Hladik J.   Falta S.
      1-0
    • 74''
      1-0
        Potocny R.   Penner N.
    • 74''
      1-0
        Skoda M.   Adediran Q.
    • 82''
      1-0
        Hais D.   Hellebrand P.
    • 82''
      1-0
      yellow_card Cermak M. (Lỗi)
    • 90+3''
      1-1
      goal Cermak M. (Havel L.)
    • Brno vs Ceske Budejovice: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 21 Blecha F.
      24 Divisek J.
      11 Fousek A.
      20 Hladik J.
      40 Hruby V. (G)
      35 Kozeluh J.
      16 Matejov R.
      71 Siman J. (G)
      Broukal D. 4
      Hais D. 14
      Potocny R. 13
      Sipos D. (G) 1
      Skoda M. 10
      Sluka B. 20
      Zajic T. 17
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Hasek M.
      Nikl M.
    • Brno vs Ceske Budejovice: Số liệu thống kê

    • Brno
      Ceske Budejovice
    • 10
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      0
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 11
      Shots
      12
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 6
      Off Target
      8
    •  
       
    • 13
      Free Kicks
      11
    •  
       
    • 49%
      Possession
      51%
    •  
       
    • 42%
      Possession (Half-Time)
      58%
    •  
       
    • 11
      Phạm lỗi
      8
    •  
       
    • 0
      Offsides
      5
    •  
       
    • 3
      Saves
      4
    •  
       
    • 30
      Throw ins
      34
    •  
       
    • 78
      Attack
      113
    •  
       
    • 72
      Dangerous Attack
      90
    •