Kết quả Brno vs Slavia Praha, vòng 5 00h00 ngày 29/8

  • Brno 2
    ?
    Vòng đấu: Vòng 5
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Brno vs Slavia Praha
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: ADAX INVEST Arena (Brno)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 22℃~23℃ / 72°F~73°F

Séc 2022-2023 » vòng 5

    • Brno vs Slavia Praha: Diễn biến chính

    • 36''
      0-3
      own_goal Texl J. (Phản lưới)
    • 46''
        Alli W. M.   Hladik J.
      0-3
    • 46''
        Falta S.   Prichystal J.
      0-3
    • 46''
      0-3
        Jurasek D.   Dorley O.
    • 58''
      0-3
      red_card Ousou A. (Lỗi thô bạo)
    • 62''
      0-3
        Schranz I.   Doudera D.
    • 62''
        Fousek A.   Soucek F.
      0-3
    • 67''
       Hrabina M. (Ngáng chân)yellow_card
      0-3
    • 75''
      0-4
      goal Tiehi C. (Schranz I.)
    • 78''
      0-4
        Holes T.   Hromada J.
    • 78''
      0-4
        Lingr O.   Tecl S.
    • 84''
      0-4
        Icha M.   Provod L.
    • 84''
        Necas J.   Sevcik M.
      0-4
    • 84''
        Hlavica J.   Sural J.
      0-4
    • 90''
       Endl L. (Ngáng chân)yellow_card
      0-4
    • Brno vs Slavia Praha: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 17 Alli W. M.
      24 Divisek J.
      10 Falta S.
      11 Fousek A.
      4 Hlavica J.
      34 Kohoutek O.
      16 Matejov R.
      25 Necas J.
      8 Rogozan L.
      71 Siman J. (G)
      15 Sterba J.
      Ewerton 22
      Fila D. 14
      Holes T. 3
      Icha M. 36
      Jurasek D. 33
      Jurasek M. 35
      Kolar O. (G) 1
      Lingr O. 32
      Schranz I. 26
      Sevcik P. 23
      Usor M. 16
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Dostalek R.
      Trpisovsky J.
    • Brno vs Slavia Praha: Số liệu thống kê

    • Brno
      Slavia Praha
    • 4
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      4
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      0
    •  
       
    • 0
      Red Cards
      1
    •  
       
    • 7
      Shots
      10
    •  
       
    • 2
      Shots On Goal
      6
    •  
       
    • 5
      Off Target
      4
    •  
       
    • 8
      Free Kicks
      8
    •  
       
    • 46%
      Possession
      54%
    •  
       
    • 40%
      Possession (Half-Time)
      60%
    •  
       
    • 11
      Phạm lỗi
      6
    •  
       
    • 2
      Offsides
      2
    •  
       
    • 2
      Saves
      1
    •  
       
    • 99
      Attack
      110
    •  
       
    • 49
      Dangerous Attack
      79
    •