Kết quả Buducnost Podgorica vs Breidablik, 01h30 ngày 29/7

  • Vòng đấu: Vòng Loại 2
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Buducnost Podgorica vs Breidablik
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadion Pod Goricom (Podgorica)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 27℃~28℃ / 81°F~82°F

Châu Âu 2022-2023 » vòng Loại 2

    • Buducnost Podgorica vs Breidablik: Diễn biến chính

    • 38''
       Jankovic B. (Petrovic Z.)goal
      1-0
    • 40''
       Petrovic Z.yellow_card
      1-0
    • 46''
        Novovic I.   Vukovic P.
      1-0
    • 51''
      1-1
      goal Thorvaldsson I. (Einarsson V. K.)
    • 62''
        Ignjatovic U.   Jankovic B.
      1-1
    • 62''
        Milosevic S.   Lucero A.
      1-1
    • 65''
      1-1
        Yeoman A.   Thorvaldsson I.
    • 72''
      1-1
        Svanthorsson J. D.   Steindorsson K.
    • 72''
      1-1
        Qvist M.   Muminovic D.
    • 75''
        Rudovic A.   Petrovic Z.
      1-1
    • 75''
        Mrvaljevic M.   Terzic V.
      1-1
    • 86''
       Adzic V. (Rudovic A.)goal
      2-1
    • 90+4''
       Djurickovic M.yellow_card
      2-1
    • Buducnost Podgorica vs Breidablik: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 45 Adzic V.
      28 Cetkovic A.
      21 Domazetovic F. (G)
      2 Ignjatovic U.
      24 Milic B.
      99 Milosevic S.
      87 Mrvaljevic M.
      30 Novovic I.
      31 Pavlicic D. (G)
      4 Perisic V.
      44 Perovic M.
      15 Rudovic A.
      Arnason P. 17
      Bragason B. (G) 12
      Helgason E. 5
      Ludviksson A. 13
      Qvist M. 2
      Sowe O. 67
      Svanthorsson J. D. 14
      Yeoman A. 30
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Nedovic A.
      Thorvaldsson O. H.
    • Buducnost Podgorica vs Breidablik: Số liệu thống kê

    • Buducnost Podgorica
      Breidablik
    • 5
      Corner Kicks
      5
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (HT)
      3
    •  
       
    • 4
      Yellow Cards
      0
    •  
       
    • 16
      Shots
      10
    •  
       
    • 9
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 7
      Off Target
      7
    •  
       
    • 20
      Free Kicks
      17
    •  
       
    • 54%
      Possession
      46%
    •  
       
    • 51%
      Possession (HT)
      49%
    •  
       
    • 14
      Phạm lỗi
      15
    •  
       
    • 3
      Offsides
      4
    •  
       
    • 2
      Saves
      7
    •  
       
    • 131
      Attack
      106
    •  
       
    • 76
      Dangerous Attack
      67
    •