Kết quả Buducnost Podgorica vs Jezero Plav, 23h00 ngày 27/11

  • Vòng đấu: Vòng 17
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Buducnost Podgorica vs Jezero Plav
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadion Pod Goricom (Podgorica)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: /

Montenegro 2022-2023 » vòng 17

    • Buducnost Podgorica vs Jezero Plav: Diễn biến chính

    • 56''
        Milosevic S.   Mrvaljevic M.
      0-1
    • 56''
        Djukanovic V.   Rudovic A.
      0-1
    • 63''
       yellow_card
      0-1
    • 63''
      0-1
      yellow_card Dedic R.
    • 66''
        Adzic V.   Lucero A.
      0-1
    • 68''
       Djukanovic V.goal
      1-1
    • 73''
        Mirkovic L.   Terzic V.
      1-1
    • 80''
      1-1
        Marveggio A.   Radunovic I.
    • 87''
      1-1
        Vukovic M.   Adzovic A.
    • 87''
      1-1
        Jokovic M.   Toskovic B.
    • 90+1''
      1-1
      two_yellows Dedic R.
    • 90+3''
      1-1
        Jovicevic N.   Bosnjak A.
    • 90+4''
      1-1
      yellow_card Asanovic I.
    • 90+5''
       yellow_card
      1-1
    • 90+7''
       goal
      2-1
    • Buducnost Podgorica vs Jezero Plav: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 45 Adzic V.
      33 Adzic V.
      34 Djukanovic V.
      21 Domazetovic F. (G)
      99 Milosevic S.
      8 Mirkovic L.
      30 Novovic I.
      4 Perisic V.
      Desevic A. 35
      Jokovic M. 3
      Jovicevic N. 6
      Julevic A. 21
      Kastratovic S. (G) 1
      Marveggio A. 5
      Radenovic S. 17
      Senaga N. 13
      Vukovic M. 11
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Dzudovic M.
      Petrovic R.
    • Buducnost Podgorica vs Jezero Plav: Số liệu thống kê

    • Buducnost Podgorica
      Jezero Plav
    • 9
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 0
      Red Cards
      1
    •  
       
    • 18
      Shots
      13
    •  
       
    • 7
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 11
      Off Target
      9
    •  
       
    • 60%
      Possession
      40%
    •  
       
    • 62%
      Possession (Half-Time)
      38%
    •  
       
    • 125
      Attack
      122
    •  
       
    • 89
      Dangerous Attack
      57
    •