Kết quả Burgos CF vs Racing Santander, 23h15 ngày 02/4

  • Vòng đấu: Vòng 34
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Burgos CF vs Racing Santander
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Estadio El Plantío (Burgos)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 10℃~11℃ / 50°F~52°F

Tây Ban Nha 2022-2023 » vòng 34

    • Burgos CF vs Racing Santander: Diễn biến chính

    • 43''
       Munoz M.goal
      1-0
    • 45+2''
      1-0
      yellow_card Sanchez G.
    • 51''
       Curro (Valcarce P.)goal
      2-0
    • 60''
      2-0
        Elitim J.   Pombo J.
    • 60''
      2-0
        Cabanzon Y.   Aldasoro A.
    • 69''
      2-0
        Aias M.   Baturina R.
    • 69''
      2-0
        Peque   Sangalli M.
    • 70''
        Bermejo A.   Hernandez Garcia J.
      2-0
    • 73''
       Valcarce P.yellow_card
      2-0
    • 75''
       Goldar D.yellow_card
      2-0
    • 76''
      2-1
      goal Elitim J.
    • 79''
      2-1
        Omoigui C.   Sainz-Maza I.
    • 80''
        Castel S.   Munoz M.
      2-1
    • 80''
        Navarro R.   Valcarce P.
      2-1
    • 85''
        Garcia F.   Matos Jose
      2-1
    • 85''
        Gonzalez B.   Curro
      2-1
    • 89''
      2-1
      yellow_card Vicente I.
    • Burgos CF vs Racing Santander: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 7 Artola J.
      1 Barrio D. (G)
      10 Bermejo A.
      12 Castel S.
      9 El Ghezouani M.
      3 Garcia F.
      2 Gonzalez B.
      6 Navarro R.
      4 Zabaco M.
      Aias M. 19
      Cabanzon Y. 41
      Elitim J. 20
      Ezkieta J. (G) 13
      Fausto A. 8
      Gassama S. 12
      Mantilla A. 2
      Medina U. 17
      Molina A. 22
      Omoigui C. 9
      Peque 29
      Satrustegui E. 3
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Calero J.
      Lopez J.
    • Burgos CF vs Racing Santander: Số liệu thống kê

    • Burgos CF
      Racing Santander
    • 4
      Corner Kicks
      5
    •  
       
    • 4
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 12
      Shots
      12
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 6
      Off Target
      7
    •  
       
    • 13
      Free Kicks
      17
    •  
       
    • 38%
      Possession
      62%
    •  
       
    • 43%
      Possession (Half-Time)
      57%
    •  
       
    • 280
      Pass
      472
    •  
       
    • 17
      Phạm lỗi
      9
    •  
       
    • 1
      Offsides
      5
    •  
       
    • 17
      Head Success
      10
    •  
       
    • 3
      Saves
      3
    •  
       
    • 22
      Tackles
      20
    •  
       
    • 10
      Dribbles
      8
    •  
       
    • 24
      Throw ins
      23
    •  
       
    • 1
      Hit The Post
      1
    •  
       
    • 23
      Tackle Success
      20
    •  
       
    • 8
      Intercept
      13
    •  
       
    • 102
      Attack
      93
    •  
       
    • 48
      Dangerous Attack
      34
    •