Kết quả Buriram United vs Muang Thong United, 19h00 ngày 11/9

  • Vòng đấu: Vòng 5
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Buriram United vs Muang Thong United
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động:
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: /

Thái Lan 2022-2023 » vòng 5

    • Buriram United vs Muang Thong United: Diễn biến chính

    • 46''
        Lakhonphon N.   Tedsungnoen S.
      0-1
    • 58''
       Mueanta S.goal
      1-1
    • 61''
        Doloh A.   Haiprakon S.
      1-1
    • 71''
      1-1
      yellow_card Peenagatapho S.
    • 74''
        Chamratsamee P.   Mueanta S.
      1-1
    • 80''
      1-1
        Chaikultewin W.   Anier H.
    • 80''
      1-1
        Arjvirai P.   Kraisorn A.
    • 88''
      1-1
        Yor-Yoey T.   Mirzayev S.
    • 88''
      1-1
      yellow_card Autra P.
    • 90''
      1-1
        Tasa K.   Omondi E.
    • 90+3''
      1-1
      yellow_card Yos S.
    • 90+4''
      1-1
      yellow_card Chaikultewin W.
    • Buriram United vs Muang Thong United: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 6 Chamratsamee P.
      30 Creevey M.
      62 Doloh A.
      59 Lakhonphon N. (G)
      8 Maikami R.
      82 Paibulkijcharoen T.
      58 Soimalai P.
      14 Tanklang C.
      11 Thongthae C.
      Arjvirai P. 20
      Chaikultewin W. 24
      Kraikruan S. 29
      Panya E. 7
      Ruennin P. (G) 30
      Tasa K. 8
      Thepwong B. 39
      Thodsanit P. 21
      Yor-Yoey T. 6
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Buriram United vs Muang Thong United: Số liệu thống kê

    • Buriram United
      Muang Thong United
    • 11
      Corner Kicks
      6
    •  
       
    • 4
      Corner Kicks (Half-Time)
      3
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      4
    •  
       
    • 17
      Shots
      7
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 11
      Off Target
      4
    •  
       
    • 61%
      Possession
      39%
    •  
       
    • 51%
      Possession (Half-Time)
      49%
    •  
       
    • 71
      Attack
      67
    •  
       
    • 85
      Dangerous Attack
      57
    •