Kết quả Buriram United vs Prachuap, 17h00 ngày 02/10

  • Vòng đấu: Vòng 7
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Buriram United vs Prachuap
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động:
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: /

Thái Lan 2022-2023 » vòng 7

    • Buriram United vs Prachuap: Diễn biến chính

    • 30''
      1-1
        Kwon D.   Denman A.
    • 34''
      1-1
      yellow_card Jantum P.
    • 37''
       Causic G. (Mueanta S.)goal
      2-1
    • 45+1''
       Causic G.yellow_card
      2-1
    • 45+2''
       Jaided S.goal
      3-1
    • 46''
        Boodjinda A.   Mueanta S.
      3-1
    • 46''
      3-1
        Suksum N.   Reichelt P.
    • 46''
      3-1
        Akkratum P.   Jantum P.
    • 46''
      3-1
      yellow_card Hantes A.
    • 64''
      3-1
      yellow_card Kongket E.
    • 72''
      3-1
        Sarakum M.   Villanueva D.
    • 74''
      3-1
        Panmarchya S.   Hantes A.
    • 74''
        Bardanca   Castaneda F.
      3-1
    • 78''
        Haiprakon S.   Weerawatnodom N.
      3-1
    • 89''
      3-1
      yellow_card Sarakum M.
    • Buriram United vs Prachuap: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 44 Bardanca
      29 Boodjinda A.
      6 Chamratsamee P.
      62 Doloh A.
      2 Haiprakon S.
      58 Soimalai P.
      14 Tanklang C.
      11 Thongthae C.
      75 Wannabutr P. (G)
      Akkratum P. 14
      Banhan T. 21
      Chotipala P. 39
      Krutyai N. 33
      Kwon D. 19
      Panmarchya S. 35
      Sarakum M. 37
      Suklom K. (G) 26
      Suksum N. 29
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Buriram United vs Prachuap: Số liệu thống kê

    • Buriram United
      Prachuap
    • 3
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      0
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      4
    •  
       
    • 18
      Shots
      6
    •  
       
    • 8
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 10
      Off Target
      2
    •  
       
    • 56%
      Possession
      44%
    •  
       
    • 59%
      Possession (Half-Time)
      41%
    •  
       
    • 97
      Attack
      113
    •  
       
    • 92
      Dangerous Attack
      92
    •