Kết quả Burnley vs Blackburn Rovers, 22h00 ngày 12/11

  • Vòng đấu: Vòng 21
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Burnley vs Blackburn Rovers
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Turf Moor (Burnley)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 14℃~15℃ / 57°F~59°F

Anh 2022-2023 » vòng 21

    • Burnley vs Blackburn Rovers: Diễn biến chính

    • 55''
       Barnes A. (Zaroury A.)goal
      1-0
    • 61''
       Cork J.yellow_card
      1-0
    • 69''
      1-0
        Buckley J.   Garrett J.
    • 71''
        Tella N.   Benson M.
      1-0
    • 73''
       Zaroury A.goal
      2-0
    • 76''
      2-0
        Dack B.   Travis L.
    • 81''
       Barnes A.goal
      3-0
    • 82''
        Taylor C.   Maatsen I.
      3-0
    • 87''
        Gudmundsson J.   Zaroury A.
      3-0
    • Burnley vs Blackburn Rovers: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 26 Bastien S.
      30 Dervisoglu H.
      7 Gudmundsson J.
      15 Peacock-Farrell B. (G)
      14 Roberts C.
      3 Taylor C.
      23 Tella N.
      Buckley J. 21
      Dack B. 23
      Dolan T. 10
      Pears A. (G) 13
      Pickering H. 3
      Vale J. 29
      Wharton S. 16
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Kompany V.
      Tomasson J. D.
    • Burnley vs Blackburn Rovers: Số liệu thống kê

    • Burnley
      Blackburn Rovers
    • 7
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      0
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 17
      Shots
      1
    •  
       
    • 8
      Shots On Goal
      1
    •  
       
    • 5
      Off Target
      0
    •  
       
    • 4
      Blocked
      0
    •  
       
    • 8
      Free Kicks
      14
    •  
       
    • 58%
      Possession
      42%
    •  
       
    • 69%
      Possession (Half-Time)
      31%
    •  
       
    • 436
      Pass
      318
    •  
       
    • 86%
      Pass Success
      76%
    •  
       
    • 12
      Phạm lỗi
      9
    •  
       
    • 3
      Offsides
      2
    •  
       
    • 12
      Heads
      16
    •  
       
    • 7
      Head Success
      7
    •  
       
    • 1
      Saves
      5
    •  
       
    • 14
      Tackles
      17
    •  
       
    • 5
      Dribbles
      4
    •  
       
    • 25
      Throw ins
      25
    •  
       
    • 14
      Tackle Success
      16
    •  
       
    • 8
      Intercept
      11
    •  
       
    • 2
      Assists
      0
    •  
       
    • 106
      Attack
      57
    •  
       
    • 46
      Dangerous Attack
      22
    •