Kết quả Burnley vs Blackpool, vòng 5 21h00 ngày 20/8

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Giải Thưởng 900TR Mỗi Lô
- Khuyến Mãi Nạp Vô Tận

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Burnley 1 1
    ?
    Vòng đấu: Vòng 5
    Mùa giải (Season): 2023
    Blackpool 3 1
    ?
  • Thông tin trận đấu Burnley vs Blackpool
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Turf Moor (Burnley)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 15℃~16℃ / 59°F~61°F

Anh 2022-2023 » vòng 5

    • Burnley vs Blackpool: Diễn biến chính

    • 21''
      2-1
      goal Corbeanu T.
    • 33''
       Tella N.goal
      3-1
    • 45+1''
      3-1
      yellow_card Thompson D.
    • 47''
       Cullen J.yellow_card
      3-1
    • 61''
      3-1
      yellow_card Connolly C.
    • 61''
        Barnes A.   Rodriguez J.
      3-1
    • 63''
      3-1
        Madine G.   Corbeanu T.
    • 72''
        Churlinov D.   Tella N.
      3-1
    • 72''
        Bastien S.   Vitinho
      3-1
    • 74''
      3-2
      goal Lavery S.
    • 74''
      3-2
        Husband J.   Thompson D.
    • 74''
      3-2
        Hamilton C.   Lavery S.
    • 75''
      3-2
        Carey S.   Gabriel J.
    • 77''
      3-3
      goal Yates J.
    • 83''
      3-3
      red_card Carey S.
    • 85''
       Maatsen I.red_card
      3-3
    • 90''
      3-3
        Virtue-Thick M.   Yates J.
    • 90''
        Benson M.   Cullen J.
      3-3
    • 90+5''
      3-3
      yellow_card Dougall K.
    • Burnley vs Blackpool: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 10 Barnes A.
      26 Bastien S.
      17 Benson M.
      99 Churlinov D.
      6 Egan-Riley C.
      7 Gudmundsson J.
      15 Peacock-Farrell B. (G)
      Carey S. 16
      Hamilton C. 22
      Husband J. 3
      Madine G. 14
      Maxwell Ch. (G) 1
      Thorniley J. 34
      Virtue-Thick M. 17
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Kompany V.
      Appleton M.
    • Burnley vs Blackpool: Số liệu thống kê

    • Burnley
      Blackpool
    • 4
      Corner Kicks
      6
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 1
      Red Cards
      1
    •  
       
    • 13
      Shots
      13
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      8
    •  
       
    • 6
      Off Target
      4
    •  
       
    • 3
      Blocked
      1
    •  
       
    • 12
      Free Kicks
      11
    •  
       
    • 71%
      Possession
      29%
    •  
       
    • 74%
      Possession (Half-Time)
      26%
    •  
       
    • 623
      Pass
      239
    •  
       
    • 89%
      Pass Success
      68%
    •  
       
    • 10
      Phạm lỗi
      13
    •  
       
    • 4
      Offsides
      1
    •  
       
    • 27
      Heads
      27
    •  
       
    • 14
      Head Success
      13
    •  
       
    • 5
      Saves
      1
    •  
       
    • 15
      Tackles
      19
    •  
       
    • 6
      Dribbles
      7
    •  
       
    • 25
      Throw ins
      23
    •  
       
    • 15
      Tackle Success
      19
    •  
       
    • 12
      Intercept
      9
    •  
       
    • 2
      Assists
      2
    •  
       
    • 117
      Attack
      59
    •  
       
    • 49
      Dangerous Attack
      38
    •